Bản dịch của từ Sight word trong tiếng Việt

Sight word

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sight word (Noun)

sˈaɪt wɝˈd
sˈaɪt wɝˈd
01

Một từ được nhận diện bằng mắt chứ không phải bằng cách phát âm từng âm.

A word that is recognized by sight rather than decoded phonemically.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường được sử dụng trong việc dạy đọc cho trẻ em để giúp trẻ nhận diện những từ thông dụng nhanh chóng.

Typically used in early reading instruction to help children recognize common words quickly.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Những từ như 'cái', 'và', 'là', thường được trẻ nhỏ nhớ thuộc.

Words like 'the', 'and', 'is', which are often memorized by young children.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sight word cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sight word

Không có idiom phù hợp