Bản dịch của từ Sight word trong tiếng Việt
Sight word
Noun [U/C]

Sight word (Noun)
sˈaɪt wɝˈd
sˈaɪt wɝˈd
01
Một từ được nhận diện bằng mắt chứ không phải bằng cách phát âm từng âm.
A word that is recognized by sight rather than decoded phonemically.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sight word
Không có idiom phù hợp