Bản dịch của từ Signal route trong tiếng Việt
Signal route

Signal route (Idiom)
Để chỉ ra sự lựa chọn của một tuyến đường cụ thể.
To indicate the choice of a particular route.
The teacher signaled the route for students to follow during lunch.
Giáo viên đã chỉ định lộ trình cho học sinh theo trong giờ ăn trưa.
The community did not signal the route clearly in the new park.
Cộng đồng không chỉ định lộ trình rõ ràng trong công viên mới.
Did the city signal the route for the upcoming social event?
Thành phố có chỉ định lộ trình cho sự kiện xã hội sắp tới không?
The teacher signaled the route for students to follow during discussions.
Giáo viên đã chỉ dẫn lộ trình cho học sinh trong các cuộc thảo luận.
They did not signal the route clearly, causing confusion among participants.
Họ đã không chỉ dẫn lộ trình rõ ràng, gây nhầm lẫn cho người tham gia.
Did the organizers signal the route for the social event properly?
Liệu ban tổ chức có chỉ dẫn lộ trình cho sự kiện xã hội đúng cách không?
She signaled her route by raising her hand at the meeting.
Cô ấy đã ra dấu đường đi của mình bằng cách giơ tay trong cuộc họp.
He didn't signal his route during the discussion about community issues.
Anh ấy không ra dấu đường đi của mình trong cuộc thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
Did you signal your route when discussing social changes with the group?
Bạn có ra dấu đường đi của mình khi thảo luận về những thay đổi xã hội với nhóm không?
Từ "signal route" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và viễn thông, chỉ đến con đường mà tín hiệu truyền qua trong một hệ thống mạng hoặc thiết bị. Trong ngữ cảnh mạng, "signal route" có thể đề cập đến lộ trình mà dữ liệu di chuyển từ nguồn đến đích, đảm bảo rằng thông tin được truyền tải một cách hiệu quả. Không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết hay nghĩa sử dụng của cụm từ này, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ cảnh ứng dụng tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "signal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "signalis", mang nghĩa là "thuộc về dấu hiệu", từ gốc "signum", có nghĩa là "dấu hiệu" hay "biểu tượng". Trong tiếng Anh, từ này đã tiến hóa về nghĩa để chỉ các thông điệp hoặc tín hiệu được sử dụng trong giao tiếp và truyền thông. Sự phát triển này phản ánh vai trò quan trọng của tín hiệu trong việc truyền đạt thông tin, nổi bật trong các lĩnh vực như điện tử, viễn thông và ngôn ngữ học.
Từ "signal route" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi mà nó thường liên quan đến các cuộc thảo luận về giao tiếp hoặc công nghệ. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật liên quan đến hệ thống thông tin hoặc quy trình vận chuyển. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực điện tử, viễn thông và giao thông để mô tả các phương tiện truyền dẫn tín hiệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp