Bản dịch của từ Signal route trong tiếng Việt

Signal route

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Signal route (Idiom)

01

Để chỉ ra sự lựa chọn của một tuyến đường cụ thể.

To indicate the choice of a particular route.

Ví dụ

The teacher signaled the route for students to follow during lunch.

Giáo viên đã chỉ định lộ trình cho học sinh theo trong giờ ăn trưa.

The community did not signal the route clearly in the new park.

Cộng đồng không chỉ định lộ trình rõ ràng trong công viên mới.

Did the city signal the route for the upcoming social event?

Thành phố có chỉ định lộ trình cho sự kiện xã hội sắp tới không?

02

Để chỉ ra phương hướng hoặc phương pháp mà điều gì đó xảy ra.

To show the direction or method by which something happens.

Ví dụ

The teacher signaled the route for students to follow during discussions.

Giáo viên đã chỉ dẫn lộ trình cho học sinh trong các cuộc thảo luận.

They did not signal the route clearly, causing confusion among participants.

Họ đã không chỉ dẫn lộ trình rõ ràng, gây nhầm lẫn cho người tham gia.

Did the organizers signal the route for the social event properly?

Liệu ban tổ chức có chỉ dẫn lộ trình cho sự kiện xã hội đúng cách không?

03

Để báo hiệu ý định đi theo một con đường hoặc một hành động nhất định.

To signal ones intention to follow a certain path or course of action.

Ví dụ

She signaled her route by raising her hand at the meeting.

Cô ấy đã ra dấu đường đi của mình bằng cách giơ tay trong cuộc họp.

He didn't signal his route during the discussion about community issues.

Anh ấy không ra dấu đường đi của mình trong cuộc thảo luận về các vấn đề cộng đồng.

Did you signal your route when discussing social changes with the group?

Bạn có ra dấu đường đi của mình khi thảo luận về những thay đổi xã hội với nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/signal route/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Signal route

Không có idiom phù hợp