Bản dịch của từ Silver lining trong tiếng Việt
Silver lining

Silver lining (Noun)
The charity event had a silver lining, raising $5,000 for homeless families.
Sự kiện từ thiện có một điểm tích cực, quyên góp được 5.000 đô la cho các gia đình vô gia cư.
There isn't a silver lining in this situation; many people are still suffering.
Không có điểm tích cực nào trong tình huống này; nhiều người vẫn đang chịu đựng.
Is there a silver lining to the recent unemployment rise in our city?
Có điểm tích cực nào từ sự gia tăng thất nghiệp gần đây ở thành phố chúng ta không?
Một viễn cảnh đầy hy vọng hoặc an ủi trong một tình huống khó khăn.
A hopeful or comforting prospect in a difficult scenario.
Volunteering offers a silver lining during tough economic times for many families.
Tình nguyện mang lại một ánh sáng hy vọng trong thời kỳ kinh tế khó khăn cho nhiều gia đình.
Many people do not see the silver lining in social challenges today.
Nhiều người không thấy ánh sáng hy vọng trong những thách thức xã hội hôm nay.
Is there a silver lining in the current social unrest we face?
Có ánh sáng hy vọng nào trong tình trạng bất ổn xã hội hiện tại mà chúng ta đối mặt không?
The community found a silver lining in the recent job losses.
Cộng đồng tìm thấy một điểm sáng trong những mất mát công việc gần đây.
There isn't a silver lining in the current social unrest.
Không có điểm sáng nào trong tình trạng bất ổn xã hội hiện tại.
Is there a silver lining to the pandemic's impact on social connections?
Có điểm sáng nào từ ảnh hưởng của đại dịch đến các kết nối xã hội không?
"Silver lining" là một thành ngữ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một khía cạnh tích cực hoặc cơ hội trong một tình huống khó khăn hoặc tiêu cực. Cụm từ này thường gợi lên hình ảnh của một vầng sáng phía sau đám mây tối. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết đều giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng những từ ngữ khác nhau trong việc diễn đạt tương tự. Cách sử dụng "silver lining" thường mang tính chất động viên, khuyến khích sự lạc quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
