Bản dịch của từ Silver lining trong tiếng Việt

Silver lining

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Silver lining (Noun)

sˈɪlvɚ lˈaɪnɨŋ
sˈɪlvɚ lˈaɪnɨŋ
01

Một khía cạnh tích cực trong một tình huống tiêu cực.

A positive aspect in a negative situation.

Ví dụ

The charity event had a silver lining, raising $5,000 for homeless families.

Sự kiện từ thiện có một điểm tích cực, quyên góp được 5.000 đô la cho các gia đình vô gia cư.

There isn't a silver lining in this situation; many people are still suffering.

Không có điểm tích cực nào trong tình huống này; nhiều người vẫn đang chịu đựng.

Is there a silver lining to the recent unemployment rise in our city?

Có điểm tích cực nào từ sự gia tăng thất nghiệp gần đây ở thành phố chúng ta không?

02

Một viễn cảnh đầy hy vọng hoặc an ủi trong một tình huống khó khăn.

A hopeful or comforting prospect in a difficult scenario.

Ví dụ

Volunteering offers a silver lining during tough economic times for many families.

Tình nguyện mang lại một ánh sáng hy vọng trong thời kỳ kinh tế khó khăn cho nhiều gia đình.

Many people do not see the silver lining in social challenges today.

Nhiều người không thấy ánh sáng hy vọng trong những thách thức xã hội hôm nay.

Is there a silver lining in the current social unrest we face?

Có ánh sáng hy vọng nào trong tình trạng bất ổn xã hội hiện tại mà chúng ta đối mặt không?

03

Một cái gì đó tốt có thể được tìm thấy trong một tình huống xấu.

Something good that can be found in a bad situation.

Ví dụ

The community found a silver lining in the recent job losses.

Cộng đồng tìm thấy một điểm sáng trong những mất mát công việc gần đây.

There isn't a silver lining in the current social unrest.

Không có điểm sáng nào trong tình trạng bất ổn xã hội hiện tại.

Is there a silver lining to the pandemic's impact on social connections?

Có điểm sáng nào từ ảnh hưởng của đại dịch đến các kết nối xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/silver lining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] I mean, I always try to look for the to stay positive in even the darkest moments in life [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved

Idiom with Silver lining

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.