Bản dịch của từ Silver medal trong tiếng Việt

Silver medal

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Silver medal (Idiom)

01

Tượng trưng cho sự công nhận và thành tựu, nhưng lại thiếu đi vinh dự cao nhất.

Symbolizes recognition and accomplishment but falling short of the highest honor.

Ví dụ

Winning a silver medal at the Olympics is still a great achievement.

Giành huy chương bạc tại Olympic vẫn là một thành tựu lớn.

Getting a silver medal can be disappointing when aiming for gold.

Nhận huy chương bạc có thể làm thất vọng khi mục tiêu là vàng.

Did she feel proud of her silver medal in the competition?

Cô ấy có tự hào về huy chương bạc trong cuộc thi không?

02

Huy chương được trao cho vị trí thứ hai trong một cuộc thi hoặc sự kiện.

A medal awarded for second place in a competition or event.

Ví dụ

She won a silver medal in the writing competition.

Cô ấy giành được huy chương bạc trong cuộc thi viết.

He didn't receive a silver medal for his speaking performance.

Anh ấy không nhận được huy chương bạc cho buổi diễn nói của mình.

Did they award a silver medal to the top scorer?

Họ có trao huy chương bạc cho người có điểm số cao nhất không?

03

Sự ghi nhận thành tích, đặc biệt là trong thể thao.

An acknowledgment of achievement particularly in sports.

Ví dụ

She won a silver medal in the Olympics last year.

Cô ấy đã giành được huy chương bạc tại Olympic năm ngoái.

Not getting a silver medal didn't discourage him from competing again.

Không giành được huy chương bạc không làm anh ta nản lòng không thi đấu nữa.

Did John receive a silver medal for his outstanding performance?

John có nhận được huy chương bạc vì thành tích xuất sắc của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/silver medal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Silver medal

Không có idiom phù hợp