Bản dịch của từ Silver medal trong tiếng Việt
Silver medal

Silver medal (Idiom)
Tượng trưng cho sự công nhận và thành tựu, nhưng lại thiếu đi vinh dự cao nhất.
Symbolizes recognition and accomplishment but falling short of the highest honor.
Winning a silver medal at the Olympics is still a great achievement.
Giành huy chương bạc tại Olympic vẫn là một thành tựu lớn.
Getting a silver medal can be disappointing when aiming for gold.
Nhận huy chương bạc có thể làm thất vọng khi mục tiêu là vàng.
Did she feel proud of her silver medal in the competition?
Cô ấy có tự hào về huy chương bạc trong cuộc thi không?
Huy chương được trao cho vị trí thứ hai trong một cuộc thi hoặc sự kiện.
A medal awarded for second place in a competition or event.
She won a silver medal in the writing competition.
Cô ấy giành được huy chương bạc trong cuộc thi viết.
He didn't receive a silver medal for his speaking performance.
Anh ấy không nhận được huy chương bạc cho buổi diễn nói của mình.
Did they award a silver medal to the top scorer?
Họ có trao huy chương bạc cho người có điểm số cao nhất không?
Sự ghi nhận thành tích, đặc biệt là trong thể thao.
An acknowledgment of achievement particularly in sports.
She won a silver medal in the Olympics last year.
Cô ấy đã giành được huy chương bạc tại Olympic năm ngoái.
Not getting a silver medal didn't discourage him from competing again.
Không giành được huy chương bạc không làm anh ta nản lòng không thi đấu nữa.
Did John receive a silver medal for his outstanding performance?
John có nhận được huy chương bạc vì thành tích xuất sắc của mình không?
Huy chương bạc là một loại huy chương thường được trao cho người đạt vị trí thứ hai trong các cuộc thi thể thao hoặc các sự kiện cạnh tranh khác. Huy chương này biểu thị sự thành tựu và xuất sắc không kém gì huy chương vàng, tuy nhiên, nó thường không được coi là danh hiệu cao nhất. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "silver medal" được viết và phát âm giống nhau, nhưng cách sử dụng trong ngữ cảnh thi đấu có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh các kỳ thi Olympic truyền thống hơn.
Thuật ngữ "silver medal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "argentum", nghĩa là bạc. Từ "medal" bắt nguồn từ tiếng Latin "medalla", ám chỉ một loại vỏ bọc hoặc đồng xu vinh danh. Lịch sử phát triển của huy chương bạc bắt đầu từ các cuộc thi Olympic cổ đại, nơi các vinh danh được trao cho những thành tích xuất sắc. Hiện nay, "silver medal" chỉ việc trao tặng cho những người đạt giải nhì, thể hiện sự công nhận cao về nỗ lực và thành tích.
Thuật ngữ "silver medal" thường xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể liên quan đến các hội thi thể thao hoặc thành tích, trong khi trong phần Đọc, điều này thường gặp trong các bài viết về thể thao hoặc cuộc thi. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này có thể được sử dụng để thảo luận về thành công cá nhân hoặc ý nghĩa của sự cạnh tranh. Ngoài ra, "silver medal" còn thường được sử dụng trong các bối cảnh thể thao, đặc biệt khi phân tích kết quả của các sự kiện Olympic hoặc các giải đấu thể thao lớn khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp