Bản dịch của từ Silver-plate trong tiếng Việt
Silver-plate

Silver-plate (Noun)
Many restaurants use silver-plate utensils for special events like weddings.
Nhiều nhà hàng sử dụng đồ dùng bạc cho các sự kiện đặc biệt như đám cưới.
They do not prefer silver-plate items for everyday dining at home.
Họ không thích sử dụng đồ bạc cho bữa ăn hàng ngày ở nhà.
Is silver-plate cutlery more popular than stainless steel among diners?
Đồ dùng bạc có phổ biến hơn thép không gỉ trong số thực khách không?
Silver-plate (Verb)
Phủ một lớp bạc bằng cách mạ điện.
To coat with a layer of silver by electroplating.
They silver-plate the awards for the community service ceremony.
Họ mạ bạc các giải thưởng cho buổi lễ phục vụ cộng đồng.
The company does not silver-plate cheap materials for their products.
Công ty không mạ bạc vật liệu rẻ tiền cho sản phẩm của họ.
Do they silver-plate the trophies for the local sports competition?
Họ có mạ bạc các cúp cho cuộc thi thể thao địa phương không?
Họ từ
Từ "silver-plate" chỉ đến một quá trình hoặc một sản phẩm được phủ một lớp bạc mỏng trên bề mặt để tăng cường tính thẩm mỹ và chống ăn mòn. Trong tiếng Anh, "silver-plate" có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có nhiều; tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể khác nhau trong bối cảnh, với tiếng Anh Mỹ thường dùng "silverplating" để chỉ quy trình. Việc hiểu rõ từ này có thể giúp nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh trong các lĩnh vực liên quan đến đồ trang sức và nội thất.
Từ "silver-plate" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh bao gồm "silver" (bạc) và "plate" (tấm), bắt nguồn từ tiếng Latinh "argentum" (bạc) và "platus" (tấm phẳng). Khái niệm này đã xuất hiện từ thế kỷ 19, liên quan đến kỹ thuật phủ bạc lên các vật dụng kim loại khác nhằm nâng cao giá trị thẩm mỹ và chống ăn mòn. Hiện nay, "silver-plate" chỉ sản phẩm được gia công bằng cách này, giữ nguyên giá trị cả về mặt thẩm mỹ lẫn chức năng.
Từ "silver-plate" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, vì nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến đồ dùng gia đình hoặc nghệ thuật đồ đồng. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này khả năng xuất hiện thấp, chủ yếu trong đoạn văn mô tả sản phẩm hoặc trong ngữ cảnh văn hóa. Từ "silver-plate" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến lịch sử, trang trí nội thất hoặc sưu tập đồ cổ, nơi nhấn mạnh chất liệu và giá trị thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp