Bản dịch của từ Sim trong tiếng Việt

Sim

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sim (Noun)

sɪm
sˈɪm
01

Trò chơi điện tử mô phỏng một hoạt động như lái máy bay hoặc chơi thể thao.

A video game that simulates an activity such as flying an aircraft or playing a sport.

Ví dụ

Playing sim games can improve decision-making skills for IELTS speaking.

Chơi trò chơi mô phỏng có thể cải thiện kỹ năng ra quyết định cho phần nói IELTS.

Not everyone enjoys simulators as a way to practice IELTS writing.

Không phải ai cũng thích trò mô phỏng như một cách để luyện tập viết IELTS.

Do you find sim games helpful for your IELTS preparation?

Bạn có thấy trò chơi mô phỏng hữu ích cho việc chuẩn bị IELTS không?

02

Thẻ thông minh bên trong điện thoại di động, mang số nhận dạng duy nhất của chủ sở hữu, lưu trữ dữ liệu cá nhân và ngăn chặn hoạt động nếu bị xóa.

A smart card inside a mobile phone, carrying an identification number unique to the owner, storing personal data, and preventing operation if removed.

Ví dụ

Do you have a sim card in your phone?

Bạn có thẻ sim trong điện thoại không?

She forgot to insert the sim card, so the phone didn't work.

Cô ấy quên chèn thẻ sim nên điện thoại không hoạt động.

Not having a sim card can be inconvenient while traveling.

Không có thẻ sim có thể gây bất tiện khi đi du lịch.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sim/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sim

Không có idiom phù hợp