Bản dịch của từ Sim card trong tiếng Việt

Sim card

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sim card (Noun)

sˈɪm kˈɑɹd
sˈɪm kˈɑɹd
01

Thẻ di động được sử dụng trong các thiết bị di động có chứa nhận dạng thuê bao di động quốc tế (imsi), cho phép thiết bị kết nối với mạng.

A removable card used in mobile devices that contains the international mobile subscriber identity imsi allowing the device to connect to a network.

Ví dụ

I lost my sim card during the social event last weekend.

Tôi đã mất sim card của mình trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Many people do not know how to change their sim card.

Nhiều người không biết cách thay sim card của họ.

Did you bring your sim card to the social gathering?

Bạn đã mang sim card của bạn đến buổi tụ họp xã hội chưa?

02

Thẻ cho phép người dùng truy cập các dịch vụ di động, lưu trữ dữ liệu như số điện thoại và danh bạ.

A card that enables the user to access cellular services storing data such as the phone number and contacts.

Ví dụ

I bought a new sim card for my phone last week.

Tôi đã mua một thẻ sim mới cho điện thoại tuần trước.

She does not need a sim card for her Wi-Fi tablet.

Cô ấy không cần thẻ sim cho máy tính bảng Wi-Fi của mình.

Did you activate your sim card before traveling to Vietnam?

Bạn đã kích hoạt thẻ sim của mình trước khi đến Việt Nam chưa?

03

Phương tiện lưu trữ có thể chứa dữ liệu và cho phép thực hiện nhiều chức năng khác nhau trong điện thoại di động và các thiết bị khác.

A storage medium that can hold data and allows for various functionalities in mobile phones and other devices.

Ví dụ

I bought a new sim card for my phone last week.

Tôi đã mua một thẻ sim mới cho điện thoại tuần trước.

Many people do not understand how sim cards work.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của thẻ sim.

Did you know that sim cards can store contacts and messages?

Bạn có biết rằng thẻ sim có thể lưu trữ danh bạ và tin nhắn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sim card/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sim card

Không có idiom phù hợp