Bản dịch của từ Single nucleotide polymorphism trong tiếng Việt

Single nucleotide polymorphism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Single nucleotide polymorphism (Noun)

sˈɪŋɡəl nˈukliətˌaɪd pˌɑlˌimˈɔɹfɨzm
sˈɪŋɡəl nˈukliətˌaɪd pˌɑlˌimˈɔɹfɨzm
01

Một biến thể ở một nucleotide duy nhất xảy ra ở một vị trí cụ thể trong bộ gen.

A variation in a single nucleotide that occurs at a specific position in the genome.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Loại biến thể di truyền phổ biến nhất giữa con người.

The most common type of genetic variation among people.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại đột biến có thể ảnh hưởng đến cách thức hoạt động của gen.

A type of mutation that may affect how genes function.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/single nucleotide polymorphism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Single nucleotide polymorphism

Không có idiom phù hợp