Bản dịch của từ Sit with trong tiếng Việt
Sit with

Sit with (Verb)
Có mặt ở một nơi nào đó, đặc biệt trong một khoảng thời gian dài.
To be present in a particular place, especially for an extended period.
I often sit with friends at coffee shops on weekends.
Tôi thường ngồi với bạn bè ở quán cà phê vào cuối tuần.
She doesn't sit with strangers during social events.
Cô ấy không ngồi với người lạ trong các sự kiện xã hội.
Do you sit with your family at dinner every night?
Bạn có ngồi với gia đình vào bữa tối mỗi tối không?
I will sit with my friends at the coffee shop.
Tôi sẽ ngồi với bạn bè ở quán cà phê.
They do not sit with strangers during the event.
Họ không ngồi với người lạ trong sự kiện.
Will you sit with us at the party tonight?
Bạn có ngồi với chúng tôi tại bữa tiệc tối nay không?
Many people sit with their problems instead of seeking help.
Nhiều người ngồi im với vấn đề của họ thay vì tìm kiếm sự giúp đỡ.
She does not sit with her emotions; she expresses them openly.
Cô ấy không ngồi im với cảm xúc của mình; cô ấy bày tỏ chúng một cách công khai.
Do you often sit with your thoughts during social gatherings?
Bạn có thường ngồi im với suy nghĩ của mình trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



