Bản dịch của từ Skeeve trong tiếng Việt

Skeeve

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skeeve (Noun)

skˈiv
skˈiv
01

Một người đáng ghét hoặc đáng khinh; một người được coi là kinh tởm, khó chịu, vv.

An obnoxious or contemptible person a person regarded as disgusting unpleasant etc.

Ví dụ

That guy at the party was such a skeeve.

Gã đàn ông ở bữa tiệc thật là một kẻ đáng ghê tởm.

I don't want to be friends with a skeeve.

Tôi không muốn làm bạn với một kẻ đáng ghê tởm.

Is he really a skeeve, or just misunderstood?

Liệu anh ta có thật sự là một kẻ đáng ghê tởm không, hay chỉ bị hiểu lầm?

Skeeve (Verb)

skˈiv
skˈiv
01

Làm ghê tởm (ai đó), đẩy lùi; làm cho khó chịu.

To disgust someone to repel to make uncomfortable.

Ví dụ

His rude comments really skeeve me during the social event last night.

Những bình luận thô lỗ của anh ấy khiến tôi cảm thấy khó chịu tối qua.

She doesn't skeeve easily, but his behavior was truly unsettling.

Cô ấy không dễ bị khó chịu, nhưng hành vi của anh ấy thật sự không thoải mái.

Do you think discussing politics can skeeve people at parties?

Bạn có nghĩ rằng thảo luận về chính trị có thể khiến mọi người khó chịu tại các bữa tiệc không?

02

Ghét (một người hoặc vật); ghét một cách mãnh liệt.

To loathe a person or thing to dislike intensely.

Ví dụ

I skeeve dishonest people like John in social situations.

Tôi ghét những người không trung thực như John trong các tình huống xã hội.

I do not skeeve my friends, even if they make mistakes.

Tôi không ghét bạn bè của mình, ngay cả khi họ mắc lỗi.

Do you skeeve public speaking in social gatherings?

Bạn có ghét việc nói trước công chúng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skeeve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skeeve

Không có idiom phù hợp