Bản dịch của từ Skimp trong tiếng Việt
Skimp
Skimp (Noun)
Một bộ quần áo ngắn hoặc hở hang thời trang.
A fashionably short or revealing garment.
She wore a skimp to the party, attracting attention.
Cô ấy mặc một chiếc váy cắt ngắn tới bữa tiệc, thu hút sự chú ý.
The skimp she bought was on sale at the boutique.
Chiếc váy cắt ngắn mà cô ấy mua đang được giảm giá tại cửa hàng.
Skimp (Verb)
She skimps on groceries to save money for charity donations.
Cô ấy lưu ý không dùng quá nhiều tiền cho thực phẩm để tiết kiệm cho việc quyên góp từ thiện.
Many people skimp on sleep to keep up with social gatherings.
Nhiều người không dành đủ thời gian ngủ để theo kịp các buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp