Bản dịch của từ Skimp trong tiếng Việt

Skimp

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skimp (Noun)

skɪmp
skˈɪmp
01

Một bộ quần áo ngắn hoặc hở hang thời trang.

A fashionably short or revealing garment.

Ví dụ

She wore a skimp to the party, attracting attention.

Cô ấy mặc một chiếc váy cắt ngắn tới bữa tiệc, thu hút sự chú ý.

The skimp she bought was on sale at the boutique.

Chiếc váy cắt ngắn mà cô ấy mua đang được giảm giá tại cửa hàng.

Fashion magazines often feature celebrities in skimps.

Các tạp chí thời trang thường đăng ảnh người nổi tiếng mặc váy cắt ngắn.

Skimp (Verb)

skɪmp
skˈɪmp
01

Chi tiêu hoặc sử dụng ít thời gian, tiền bạc hoặc vật chất hơn mức cần thiết nhằm tiết kiệm.

Expend or use less time, money, or material on something than is necessary in an attempt to economize.

Ví dụ

She skimps on groceries to save money for charity donations.

Cô ấy lưu ý không dùng quá nhiều tiền cho thực phẩm để tiết kiệm cho việc quyên góp từ thiện.

Many people skimp on sleep to keep up with social gatherings.

Nhiều người không dành đủ thời gian ngủ để theo kịp các buổi tụ tập xã hội.

Parents shouldn't skimp on education expenses for their children's future.

Cha mẹ không nên tiết kiệm chi phí giáo dục cho tương lai của con cái.

Dạng động từ của Skimp (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Skimp

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Skimped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Skimped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Skimps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Skimping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skimp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skimp

Không có idiom phù hợp