Bản dịch của từ Skipjack trong tiếng Việt

Skipjack

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skipjack (Noun)

skˈɪpdʒæk
skˈɪpdʒæk
01

Là loài cá ngừ nhỏ có sọc ngang sẫm màu, phân bố rộng khắp các vùng biển nhiệt đới và ôn đới.

A small tuna with dark horizontal stripes widely distributed throughout tropical and temperate seas.

Ví dụ

The skipjack is popular in many tropical seafood markets.

Cá ngừ skipjack rất phổ biến ở nhiều chợ hải sản nhiệt đới.

Skipjack tuna is not commonly found in colder waters.

Cá ngừ skipjack không thường được tìm thấy ở vùng nước lạnh.

Is the skipjack tuna sold at the local fish market?

Cá ngừ skipjack có được bán ở chợ cá địa phương không?

02

Một loại thuyền buồm có giàn treo được sử dụng ngoài khơi bờ biển phía đông hoa kỳ.

A slooprigged sailing boat of a kind used off the east coast of the us.

Ví dụ

The skipjack is popular for social gatherings on the Chesapeake Bay.

Skipjack rất phổ biến cho các buổi tụ họp xã hội trên vịnh Chesapeake.

Many people do not own a skipjack for social events.

Nhiều người không sở hữu một chiếc skipjack cho các sự kiện xã hội.

Is the skipjack the best boat for social activities in Maryland?

Skipjack có phải là chiếc thuyền tốt nhất cho các hoạt động xã hội ở Maryland không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skipjack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skipjack

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.