Bản dịch của từ Slat trong tiếng Việt
Slat

Slat (Noun)
The fence had slats that provided privacy for the neighborhood.
Hàng rào có các thanh gỗ tạo sự riêng tư cho khu phố.
The slats on the blinds did not block out enough light.
Các thanh trên rèm không chặn đủ ánh sáng.
Do you think the slats need to be replaced soon?
Bạn có nghĩ rằng các thanh cần được thay thế sớm không?
Họ từ
Từ "slat" chỉ đến một thanh mỏng, thường làm bằng gỗ hoặc kim loại, được sử dụng để tạo thành hàng rào, lưới che, hoặc trong cấu trúc đồ nội thất như ghế hay giường. Trong tiếng Anh Mỹ, "slat" được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ các bộ phận của đồ nội thất, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này trong ngữ cảnh kiến trúc hoặc xây dựng. Hình thức phát âm và ngữ nghĩa cơ bản của từ này tương đồng trong cả hai biến thể.
Từ "slat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ từ "slatt", có nghĩa là thanh gỗ hoặc thanh mỏng. Nguyên gốc xuất phát từ tiếng Hà Lan "slat", đồng thời có liên hệ với từ tiếng Đức cổ "slid", mang ý nghĩa hơi nghiêng hoặc thon nhỏ. Qua thời gian, "slat" đã được sử dụng để chỉ các vật liệu xây dựng hoặc cấu trúc mỏng, thường được áp dụng để tạo thành hàng rào, cửa hoặc các phần tử trong kiến trúc. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất vật lý của từ, từ đó liên kết với các ứng dụng hiện nay trong ngữ cảnh xây dựng và thiết kế.
Từ "slat" trong tiếng Anh thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc, như trong ngành xây dựng hoặc thiết kế nội thất, nơi “slat” đề cập đến các thanh mỏng, thường dùng làm phần của hàng rào hoặc bàn ghế. Sự xuất hiện của từ này trong các tài liệu kỹ thuật hoặc mô tả sản phẩm cũng khá đáng chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp