Bản dịch của từ Slat trong tiếng Việt

Slat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slat (Noun)

slˈæt
slˈæt
01

Một mảnh gỗ, nhựa hoặc kim loại mỏng, hẹp, đặc biệt là một trong những dãy chồng lên nhau hoặc khớp với nhau, như hàng rào hoặc rèm venice.

A thin narrow piece of wood plastic or metal especially one of a series which overlap or fit into each other as in a fence or a venetian blind.

Ví dụ

The fence had slats that provided privacy for the neighborhood.

Hàng rào có các thanh gỗ tạo sự riêng tư cho khu phố.

The slats on the blinds did not block out enough light.

Các thanh trên rèm không chặn đủ ánh sáng.

Do you think the slats need to be replaced soon?

Bạn có nghĩ rằng các thanh cần được thay thế sớm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slat

Không có idiom phù hợp