Bản dịch của từ Slender waist trong tiếng Việt
Slender waist

Slender waist (Noun)
Một vòng eo hẹp hoặc thon gọn, thường được coi là hấp dẫn hoặc duyên dáng.
A narrow or slim waist, typically considered attractive or graceful.
Many models have a slender waist that attracts fashion designers.
Nhiều người mẫu có vòng eo thon gọn thu hút các nhà thiết kế thời trang.
Not everyone believes a slender waist defines beauty in society.
Không phải ai cũng tin rằng vòng eo thon gọn định nghĩa vẻ đẹp trong xã hội.
Does a slender waist really matter in social interactions today?
Vòng eo thon gọn có thực sự quan trọng trong các tương tác xã hội ngày nay không?
Many models have a slender waist that defines their body shape.
Nhiều người mẫu có vòng eo thon gọn xác định hình thể của họ.
Not everyone can achieve a slender waist through diet and exercise.
Không phải ai cũng có thể đạt được vòng eo thon gọn qua chế độ ăn và tập thể dục.
Do you think a slender waist is important in social settings?
Bạn có nghĩ rằng vòng eo thon gọn quan trọng trong các tình huống xã hội không?
Many models have a slender waist that enhances their overall appearance.
Nhiều người mẫu có vòng eo thon gọn làm tăng vẻ đẹp tổng thể.
Not everyone can achieve a slender waist without strict dieting.
Không phải ai cũng có thể đạt được vòng eo thon gọn mà không ăn kiêng.
Is a slender waist considered attractive in modern social circles?
Vòng eo thon gọn có được coi là hấp dẫn trong các mối quan hệ xã hội hiện đại không?
"Cạp nhỏ" (slender waist) đề cập đến vòng eo hẹp, thường được coi là biểu tượng của vẻ đẹp cơ thể trong nhiều nền văn hóa. Khái niệm này thường được liên kết với các tiêu chuẩn thẩm mỹ như sự quyến rũ và thanh lịch. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Sự tồn tại của "cạp nhỏ" còn ảnh hưởng bởi các yếu tố xã hội và tâm lý trong việc định hình hình mẫu cơ thể.