Bản dịch của từ Slender waist trong tiếng Việt

Slender waist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slender waist (Noun)

slˈɛndɚ wˈeɪst
slˈɛndɚ wˈeɪst
01

Một vòng eo hẹp hoặc thon gọn, thường được coi là hấp dẫn hoặc duyên dáng.

A narrow or slim waist, typically considered attractive or graceful.

Ví dụ

Many models have a slender waist that attracts fashion designers.

Nhiều người mẫu có vòng eo thon gọn thu hút các nhà thiết kế thời trang.

Not everyone believes a slender waist defines beauty in society.

Không phải ai cũng tin rằng vòng eo thon gọn định nghĩa vẻ đẹp trong xã hội.

Does a slender waist really matter in social interactions today?

Vòng eo thon gọn có thực sự quan trọng trong các tương tác xã hội ngày nay không?

02

Phần cơ thể giữa xương sườn và hông, thường được sử dụng để mô tả một loại hình thể cụ thể.

The part of the body between the ribs and the hips, often used to describe a specific body type.

Ví dụ

Many models have a slender waist that defines their body shape.

Nhiều người mẫu có vòng eo thon gọn xác định hình thể của họ.

Not everyone can achieve a slender waist through diet and exercise.

Không phải ai cũng có thể đạt được vòng eo thon gọn qua chế độ ăn và tập thể dục.

Do you think a slender waist is important in social settings?

Bạn có nghĩ rằng vòng eo thon gọn quan trọng trong các tình huống xã hội không?

03

Một phép đo quanh phần hẹp nhất của thân, thường được sử dụng trong thời trang và sức khỏe.

A measurement around the narrowest part of the torso, often used in fashion and health.

Ví dụ

Many models have a slender waist that enhances their overall appearance.

Nhiều người mẫu có vòng eo thon gọn làm tăng vẻ đẹp tổng thể.

Not everyone can achieve a slender waist without strict dieting.

Không phải ai cũng có thể đạt được vòng eo thon gọn mà không ăn kiêng.

Is a slender waist considered attractive in modern social circles?

Vòng eo thon gọn có được coi là hấp dẫn trong các mối quan hệ xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slender waist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slender waist

Không có idiom phù hợp