Bản dịch của từ Slight hesitation trong tiếng Việt

Slight hesitation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slight hesitation (Noun)

slˈaɪt hˌɛzətˈeɪʃən
slˈaɪt hˌɛzətˈeɪʃən
01

Một sự chậm trễ hoặc dừng lại nhỏ trong lời nói hoặc hành động.

A small delay or pause in speech or action.

Ví dụ

She spoke with a slight hesitation during her IELTS speaking test.

Cô ấy nói với một chút do dự trong bài kiểm tra nói IELTS.

There was no slight hesitation when they answered the interview questions.

Không có chút do dự nào khi họ trả lời các câu hỏi phỏng vấn.

Did you notice her slight hesitation while discussing social issues?

Bạn có nhận thấy chút do dự của cô ấy khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?

02

Hành động không chắc chắn hoặc do dự về một vấn đề nào đó.

The act of being uncertain or indecisive about something.

Ví dụ

She showed slight hesitation before answering the question about social issues.

Cô ấy thể hiện sự do dự nhẹ trước khi trả lời câu hỏi về các vấn đề xã hội.

They did not express slight hesitation when discussing their social plans.

Họ không thể hiện sự do dự nhẹ khi thảo luận về kế hoạch xã hội của mình.

Did you notice his slight hesitation during the social event last week?

Bạn có nhận thấy sự do dự nhẹ của anh ấy trong sự kiện xã hội tuần trước không?

03

Một khoảnh khắc cân nhắc trước khi đưa ra quyết định.

A moment of consideration before making a decision.

Ví dụ

She showed slight hesitation before accepting the invitation to the party.

Cô ấy có một chút do dự trước khi chấp nhận lời mời đến bữa tiệc.

He did not show slight hesitation when discussing sensitive social issues.

Anh ấy không có một chút do dự nào khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.

Did you notice her slight hesitation before answering the question?

Bạn có nhận thấy một chút do dự của cô ấy trước khi trả lời câu hỏi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slight hesitation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slight hesitation

Không có idiom phù hợp