Bản dịch của từ Slighted trong tiếng Việt
Slighted

Slighted (Verb)
Để bỏ qua hoặc bỏ qua cố ý.
To ignore or overlook intentionally.
Many people slighted her during the social event in New York.
Nhiều người đã bỏ qua cô ấy trong sự kiện xã hội ở New York.
He was not slighted by his friends at the gathering.
Anh ấy không bị bạn bè bỏ qua tại buổi tụ họp.
Why do some individuals slight others in social situations?
Tại sao một số người lại bỏ qua người khác trong tình huống xã hội?
She slighted her friend during the social event last Saturday.
Cô ấy đã coi thường bạn mình trong sự kiện xã hội thứ bảy tuần trước.
He did not mean to have slighted anyone at the party.
Anh ấy không có ý coi thường ai tại bữa tiệc.
Did she slight her colleagues at the recent networking meeting?
Cô ấy có coi thường đồng nghiệp tại cuộc gặp gỡ mạng lưới gần đây không?
Đối xử với thái độ khinh thường hoặc thờ ơ.
To treat with disdain or indifference.
Many people slighted her opinion during the community meeting last week.
Nhiều người đã coi thường ý kiến của cô ấy trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
They did not slighted the contributions of volunteers at the charity event.
Họ không coi thường những đóng góp của các tình nguyện viên tại sự kiện từ thiện.
Did the organizers slighted the local artists at the festival?
Liệu ban tổ chức có coi thường các nghệ sĩ địa phương tại lễ hội không?
Dạng động từ của Slighted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slight |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slighted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slighted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slights |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slighting |
Slighted (Adjective)
Her slighted opinion on social issues surprised everyone at the meeting.
Ý kiến bị coi nhẹ của cô ấy về các vấn đề xã hội khiến mọi người ngạc nhiên.
He was not slighted by their dismissive remarks about his ideas.
Anh ấy không bị coi nhẹ bởi những nhận xét xem thường về ý tưởng của mình.
Why do some people feel slighted during social gatherings?
Tại sao một số người cảm thấy bị coi nhẹ trong các buổi gặp gỡ xã hội?
Không đáng kể; không đáng kể.
Not significant trivial.
Many slighted voices are ignored in community meetings every month.
Nhiều tiếng nói không quan trọng bị bỏ qua trong các cuộc họp cộng đồng hàng tháng.
She was not slighted by the lack of attention during discussions.
Cô ấy không cảm thấy không quan trọng vì thiếu sự chú ý trong các cuộc thảo luận.
Are slighted opinions considered during the city council's decision-making process?
Có phải ý kiến không quan trọng được xem xét trong quá trình ra quyết định của hội đồng thành phố không?
Họ từ
Từ "slighted" là một động từ quá khứ của "slight", có nghĩa là làm tổn thương hoặc xem nhẹ một ai đó hoặc điều gì đó, thường liên quan đến sự thiếu tôn trọng hoặc không chú ý. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ ở dạng viết; tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau một chút. "Slighted" thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội hoặc giao tiếp, để mô tả cảm giác bị bỏ rơi hoặc không được coi trọng trong mối quan hệ.
Từ "slighted" bắt nguồn từ động từ "slight", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sigillatus", nghĩa là "nhỏ bé" hoặc "không trọng yếu". Trong lịch sử, từ này đã thể hiện sự coi thường hoặc không đánh giá đúng mực giá trị của một cái gì đó. Ngày nay, "slighted" thường được sử dụng để diễn đạt cảm giác bị xem nhẹ hoặc không được công nhận, phản ánh sự bất mãn khi một cá nhân cảm thấy mình không được trân trọng.
Từ "slighted" ít phổ biến trong 4 thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc hơn là Nói và Viết do tính chất của ngữ cảnh. Trong tiếng Anh, "slighted" được sử dụng chủ yếu để chỉ sự thiếu tôn trọng hoặc coi nhẹ ai đó, thường trong các tình huống xã hội hoặc nghề nghiệp. Ví dụ, trong các cuộc thảo luận về cảm xúc hoặc giao tiếp, từ này giúp diễn tả những cảm giác tổn thương do sự thiếu lưu tâm hoặc thiếu tôn trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



