Bản dịch của từ Slope off trong tiếng Việt

Slope off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slope off(Verb)

slˈoʊp ˈɔf
slˈoʊp ˈɔf
01

Rời khỏi công việc hoặc trường học sớm mà không có sự cho phép.

To leave work or school early without permission.

Ví dụ
02

Ra đi hoặc rời khỏi một cách lén lút và bí mật.

To depart or leave quietly and secretly.

Ví dụ
03

Giảm nhẹ hoặc làm suy yếu một cách tinh tế, đặc biệt liên quan đến một nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ.

To subtly reduce or diminish, especially in relation to a task or obligation.

Ví dụ