Bản dịch của từ Slope off trong tiếng Việt
Slope off

Slope off (Verb)
Many students slope off after lunch to hang out at the mall.
Nhiều học sinh bỏ học sau giờ ăn trưa để đi chơi ở trung tâm thương mại.
Students should not slope off during important lectures or classes.
Học sinh không nên bỏ học trong các buổi giảng hoặc lớp học quan trọng.
Do you think it's common for students to slope off in school?
Bạn có nghĩ rằng việc học sinh bỏ học ở trường là phổ biến không?
He decided to slope off from the party early last night.
Anh ấy quyết định lén lút rời khỏi bữa tiệc tối qua.
They did not slope off without saying goodbye to their friends.
Họ không lén lút rời đi mà không nói lời tạm biệt bạn bè.
Did she slope off before the meeting started yesterday?
Cô ấy có lén lút rời đi trước khi cuộc họp bắt đầu hôm qua không?
Giảm nhẹ hoặc làm suy yếu một cách tinh tế, đặc biệt liên quan đến một nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ.
To subtly reduce or diminish, especially in relation to a task or obligation.
Many people slope off from community service during the holidays.
Nhiều người lảng tránh công việc cộng đồng trong kỳ nghỉ.
Students should not slope off their responsibilities in group projects.
Học sinh không nên lảng tránh trách nhiệm trong các dự án nhóm.
Why do some volunteers slope off during important events like charity drives?
Tại sao một số tình nguyện viên lại lảng tránh trong các sự kiện quan trọng như quyên góp từ thiện?