Bản dịch của từ Slope off trong tiếng Việt

Slope off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slope off (Verb)

slˈoʊp ˈɔf
slˈoʊp ˈɔf
01

Rời khỏi công việc hoặc trường học sớm mà không có sự cho phép.

To leave work or school early without permission.

Ví dụ

Many students slope off after lunch to hang out at the mall.

Nhiều học sinh bỏ học sau giờ ăn trưa để đi chơi ở trung tâm thương mại.

Students should not slope off during important lectures or classes.

Học sinh không nên bỏ học trong các buổi giảng hoặc lớp học quan trọng.

Do you think it's common for students to slope off in school?

Bạn có nghĩ rằng việc học sinh bỏ học ở trường là phổ biến không?

02

Ra đi hoặc rời khỏi một cách lén lút và bí mật.

To depart or leave quietly and secretly.

Ví dụ

He decided to slope off from the party early last night.

Anh ấy quyết định lén lút rời khỏi bữa tiệc tối qua.

They did not slope off without saying goodbye to their friends.

Họ không lén lút rời đi mà không nói lời tạm biệt bạn bè.

Did she slope off before the meeting started yesterday?

Cô ấy có lén lút rời đi trước khi cuộc họp bắt đầu hôm qua không?

03

Giảm nhẹ hoặc làm suy yếu một cách tinh tế, đặc biệt liên quan đến một nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ.

To subtly reduce or diminish, especially in relation to a task or obligation.

Ví dụ

Many people slope off from community service during the holidays.

Nhiều người lảng tránh công việc cộng đồng trong kỳ nghỉ.

Students should not slope off their responsibilities in group projects.

Học sinh không nên lảng tránh trách nhiệm trong các dự án nhóm.

Why do some volunteers slope off during important events like charity drives?

Tại sao một số tình nguyện viên lại lảng tránh trong các sự kiện quan trọng như quyên góp từ thiện?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slope off cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slope off

Không có idiom phù hợp