Bản dịch của từ Slopestyle trong tiếng Việt

Slopestyle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slopestyle (Noun)

slˈoʊpəstˌil
slˈoʊpəstˌil
01

Một loại cuộc thi trượt ván trên tuyết hoặc trượt tuyết tự do bao gồm việc thực hiện nhiều động tác nhào lộn khác nhau trong khi vượt qua đường dốc có đường ray để trượt và đường dốc để nhảy.

A type of freestyle snowboarding or skiing contest which involves performing a variety of acrobatic manoeuvres while negotiating a sloping course featuring rails for sliding and ramps for jumping.

Ví dụ

The slopestyle event at the Winter X Games was thrilling to watch.

Sự kiện slopestyle tại Winter X Games thật thú vị để xem.

Many athletes did not compete in slopestyle this year due to injuries.

Nhiều vận động viên không tham gia slopestyle năm nay do chấn thương.

Is slopestyle becoming more popular among young snowboarders in America?

Liệu slopestyle có trở nên phổ biến hơn với các vận động viên trẻ ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slopestyle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slopestyle

Không có idiom phù hợp