Bản dịch của từ Small minority trong tiếng Việt
Small minority
Small minority (Noun)
A small minority of students support the new school policy.
Một thiểu số nhỏ học sinh ủng hộ chính sách trường mới.
The small minority did not attend the community meeting.
Thiểu số nhỏ này đã không tham gia cuộc họp cộng đồng.
Is a small minority of people against the proposed changes?
Có phải một thiểu số nhỏ người phản đối những thay đổi đề xuất không?
Một nhóm nhân khẩu học có số lượng ít hơn một nửa dân số.
A demographic group that is numerically less than half of the population.
In the city, the small minority speaks a different language.
Tại thành phố, thiểu số nhỏ nói một ngôn ngữ khác.
The small minority does not represent the majority's views.
Thiểu số nhỏ không đại diện cho quan điểm của đa số.
Is the small minority often overlooked in social discussions?
Thiểu số nhỏ có thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Một nhóm chính trị hoặc xã hội có ít quyền lực hoặc đại diện hơn.
A political or social group that holds less power or representation.
The small minority in the meeting expressed their concerns clearly.
Thiểu số nhỏ trong cuộc họp đã bày tỏ lo ngại rõ ràng.
A small minority does not participate in community decisions.
Một thiểu số nhỏ không tham gia vào các quyết định cộng đồng.
Is the small minority represented in the local council?
Thiểu số nhỏ có được đại diện trong hội đồng địa phương không?
Cụm từ "small minority" thường được sử dụng để chỉ một nhóm người hoặc sự vật chiếm tỷ lệ rất nhỏ trong một tổng thể lớn hơn. Trong ngữ cảnh xã hội, nó thường ám chỉ đến những nhóm dân tộc, tôn giáo, hoặc ý thức hệ ít người hơn trong một cộng đồng. Ngữ nghĩa không thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với giọng điệu và ngữ điệu vùng miền ảnh hưởng đến cách nói. Cả hai phiên bản đều được sử dụng trong các văn bản chính thức và nghiên cứu xã hội.