Bản dịch của từ Small minority trong tiếng Việt

Small minority

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Small minority (Noun)

smˈɔl maɪnˈɔɹəti
smˈɔl maɪnˈɔɹəti
01

Một nhóm nhỏ hơn về số lượng so với nhóm lớn hơn mà nó thuộc về.

A group that is smaller in number compared to the larger group it is part of.

Ví dụ

A small minority of students support the new school policy.

Một thiểu số nhỏ học sinh ủng hộ chính sách trường mới.

The small minority did not attend the community meeting.

Thiểu số nhỏ này đã không tham gia cuộc họp cộng đồng.

Is a small minority of people against the proposed changes?

Có phải một thiểu số nhỏ người phản đối những thay đổi đề xuất không?

02

Một nhóm nhân khẩu học có số lượng ít hơn một nửa dân số.

A demographic group that is numerically less than half of the population.

Ví dụ

In the city, the small minority speaks a different language.

Tại thành phố, thiểu số nhỏ nói một ngôn ngữ khác.

The small minority does not represent the majority's views.

Thiểu số nhỏ không đại diện cho quan điểm của đa số.

Is the small minority often overlooked in social discussions?

Thiểu số nhỏ có thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận xã hội không?

03

Một nhóm chính trị hoặc xã hội có ít quyền lực hoặc đại diện hơn.

A political or social group that holds less power or representation.

Ví dụ

The small minority in the meeting expressed their concerns clearly.

Thiểu số nhỏ trong cuộc họp đã bày tỏ lo ngại rõ ràng.

A small minority does not participate in community decisions.

Một thiểu số nhỏ không tham gia vào các quyết định cộng đồng.

Is the small minority represented in the local council?

Thiểu số nhỏ có được đại diện trong hội đồng địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Small minority cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Small minority

Không có idiom phù hợp