Bản dịch của từ Small minority trong tiếng Việt
Small minority
Noun [U/C]
Small minority (Noun)
smˈɔl maɪnˈɔɹəti
smˈɔl maɪnˈɔɹəti
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một nhóm nhân khẩu học có số lượng ít hơn một nửa dân số.
A demographic group that is numerically less than half of the population.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một nhóm chính trị hoặc xã hội có ít quyền lực hoặc đại diện hơn.
A political or social group that holds less power or representation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Small minority
Không có idiom phù hợp