Bản dịch của từ Smear campaign trong tiếng Việt
Smear campaign

Smear campaign (Noun)
Kế hoạch gây tổn hại đến danh tiếng của một người, nhóm hoặc tổ chức bằng cách truyền bá thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm.
A plan to harm the reputation of a person group or organization by spreading false or misleading information.
The smear campaign against Sarah hurt her chances in the election.
Chiến dịch bôi nhọ chống lại Sarah đã làm tổn hại cơ hội của cô ấy trong cuộc bầu cử.
The media did not cover the smear campaign against the charity organization.
Các phương tiện truyền thông không đưa tin về chiến dịch bôi nhọ tổ chức từ thiện.
Why did they launch a smear campaign against the community leader?
Tại sao họ lại phát động một chiến dịch bôi nhọ chống lại lãnh đạo cộng đồng?
Smear campaign (Verb)
Làm tổn hại danh tiếng của (ai đó) bằng những lời buộc tội sai trái; vu khống.
Damage the reputation of someone by false accusations slander.
The media launched a smear campaign against Senator Smith last month.
Truyền thông đã phát động một chiến dịch bôi nhọ chống lại Thượng nghị sĩ Smith tháng trước.
Many believe the smear campaign did not affect her popularity.
Nhiều người tin rằng chiến dịch bôi nhọ không ảnh hưởng đến sự nổi tiếng của cô.
Why did they start a smear campaign against the mayor's office?
Tại sao họ lại bắt đầu một chiến dịch bôi nhọ chống lại văn phòng thị trưởng?
Chiến dịch bôi nhọ (smear campaign) là hành động cố ý tấn công uy tín, danh tiếng của một cá nhân hoặc tổ chức thông qua việc lan truyền thông tin sai lệch hoặc tiêu cực. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và truyền thông. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau ở từng khu vực.
Thuật ngữ "smear campaign" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "smear", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "smerian", có nghĩa là bôi bẩn hoặc làm bẩn. Ngày nay, cụm từ này chỉ hoạt động truyền thông có mục đích phá hoại uy tín hoặc danh dự của một cá nhân hoặc tổ chức bằng cách phát tán thông tin sai lệch hay gây hiểu lầm. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa ngôn ngữ truyền thông và tâm lý xã hội trong bối cảnh chính trị và kinh tế.
"Smear campaign" là cụm từ thường thấy trong ngữ cảnh chính trị và truyền thông, được sử dụng để miêu tả các chiến dịch bôi nhọ nhằm hạ thấp uy tín đối thủ. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất thấp trong các bài thi nghe, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài luận về đạo đức, truyền thông, hoặc chính trị. Cụm từ này cũng thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sự phê phán và truyền thông xã hội, nơi mà các thông tin sai lệch được phát tán rộng rãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp