Bản dịch của từ Smooth sea trong tiếng Việt

Smooth sea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smooth sea (Noun)

smˈuð sˈi
smˈuð sˈi
01

Một vùng nước yên tĩnh không có sóng rõ ràng.

A body of water that is calm and without noticeable waves.

Ví dụ

The smooth sea allowed families to enjoy their beach picnic peacefully.

Biển lặng giúp các gia đình tận hưởng bữa tiệc ngoài trời một cách yên bình.

The smooth sea does not affect our community's fishing activities this week.

Biển lặng không ảnh hưởng đến hoạt động đánh cá của cộng đồng chúng tôi tuần này.

Is the smooth sea safe for the children to swim today?

Biển lặng có an toàn cho trẻ em bơi lội hôm nay không?

02

Một vùng nước tự nhiên trong sạch và không bị quấy rầy.

A natural body of water that is clear and undisturbed.

Ví dụ

The smooth sea allowed for a peaceful gathering at the beach.

Biển lặng cho phép tổ chức một buổi gặp gỡ yên bình tại bãi biển.

The smooth sea is not always present during summer festivals.

Biển lặng không phải lúc nào cũng có trong các lễ hội mùa hè.

Is the smooth sea common during social events in coastal towns?

Biển lặng có phải là điều phổ biến trong các sự kiện xã hội ở các thị trấn ven biển không?

03

Một thuật ngữ ẩn dụ được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc trải nghiệm không có khó khăn hoặc thách thức nào.

A metaphorical term used to describe a situation or experience that is free of difficulties or challenges.

Ví dụ

Their social life was a smooth sea after they made new friends.

Cuộc sống xã hội của họ là một biển cả êm đềm sau khi kết bạn.

Not every community has a smooth sea in social interactions.

Không phải cộng đồng nào cũng có một biển cả êm đềm trong giao tiếp xã hội.

Is a smooth sea common in social events like parties?

Liệu một biển cả êm đềm có phổ biến trong các sự kiện xã hội như tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smooth sea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smooth sea

Không có idiom phù hợp