Bản dịch của từ Smooth sea trong tiếng Việt

Smooth sea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smooth sea (Noun)

smˈuð sˈi
smˈuð sˈi
01

Một vùng nước yên tĩnh không có sóng rõ ràng.

A body of water that is calm and without noticeable waves.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một vùng nước tự nhiên trong sạch và không bị quấy rầy.

A natural body of water that is clear and undisturbed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ ẩn dụ được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc trải nghiệm không có khó khăn hoặc thách thức nào.

A metaphorical term used to describe a situation or experience that is free of difficulties or challenges.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smooth sea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smooth sea

Không có idiom phù hợp