Bản dịch của từ Smooth sea trong tiếng Việt
Smooth sea

Smooth sea (Noun)
Một vùng nước yên tĩnh không có sóng rõ ràng.
A body of water that is calm and without noticeable waves.
The smooth sea allowed families to enjoy their beach picnic peacefully.
Biển lặng giúp các gia đình tận hưởng bữa tiệc ngoài trời một cách yên bình.
The smooth sea does not affect our community's fishing activities this week.
Biển lặng không ảnh hưởng đến hoạt động đánh cá của cộng đồng chúng tôi tuần này.
Is the smooth sea safe for the children to swim today?
Biển lặng có an toàn cho trẻ em bơi lội hôm nay không?
The smooth sea allowed for a peaceful gathering at the beach.
Biển lặng cho phép tổ chức một buổi gặp gỡ yên bình tại bãi biển.
The smooth sea is not always present during summer festivals.
Biển lặng không phải lúc nào cũng có trong các lễ hội mùa hè.
Is the smooth sea common during social events in coastal towns?
Biển lặng có phải là điều phổ biến trong các sự kiện xã hội ở các thị trấn ven biển không?
Một thuật ngữ ẩn dụ được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc trải nghiệm không có khó khăn hoặc thách thức nào.
A metaphorical term used to describe a situation or experience that is free of difficulties or challenges.
Their social life was a smooth sea after they made new friends.
Cuộc sống xã hội của họ là một biển cả êm đềm sau khi kết bạn.
Not every community has a smooth sea in social interactions.
Không phải cộng đồng nào cũng có một biển cả êm đềm trong giao tiếp xã hội.
Is a smooth sea common in social events like parties?
Liệu một biển cả êm đềm có phổ biến trong các sự kiện xã hội như tiệc không?
"Cụm từ 'smooth sea' trong tiếng Anh chỉ một tình trạng biển lặng, không có sóng lớn, thường biểu thị cho sự bình yên và thuận lợi trong môi trường hàng hải. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "smooth sea" để miêu tả điều tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩn dụ, 'smooth sea' còn được hiểu là những thách thức ít hoặc không có trở ngại trong cuộc sống".