Bản dịch của từ Smurf trong tiếng Việt
Smurf
Smurf (Noun)
A smurf attack can disrupt online social networks like Facebook.
Một cuộc tấn công smurf có thể làm gián đoạn mạng xã hội như Facebook.
Many users do not recognize a smurf attack when it happens.
Nhiều người dùng không nhận ra một cuộc tấn công smurf khi nó xảy ra.
Is a smurf attack dangerous for social media platforms?
Một cuộc tấn công smurf có nguy hiểm cho các nền tảng mạng xã hội không?
The Smurf community promotes friendship and teamwork among its characters.
Cộng đồng Smurf thúc đẩy tình bạn và làm việc nhóm giữa các nhân vật.
Not every child loves the Smurf cartoons on television.
Không phải đứa trẻ nào cũng yêu thích phim hoạt hình Smurf trên truyền hình.
Do you think the Smurf movies are popular among young audiences?
Bạn có nghĩ rằng các bộ phim Smurf phổ biến với khán giả trẻ không?
Many gamers use a smurf account to practice without pressure.
Nhiều game thủ sử dụng tài khoản smurf để luyện tập mà không áp lực.
Not all players create a smurf account for fun.
Không phải tất cả người chơi đều tạo tài khoản smurf chỉ để vui.
Do you have a smurf account for playing League of Legends?
Bạn có tài khoản smurf để chơi League of Legends không?
Smurf (Verb)
(ngân hàng) chia một giao dịch tài chính lớn thành các giao dịch nhỏ hơn để tránh bị giám sát; để thực hiện việc cấu trúc.
Banking to split a large financial transaction into smaller ones so as to avoid scrutiny to carry out structuring.
They smurfed their donations to avoid raising any suspicions.
Họ đã chia nhỏ khoản quyên góp để không gây nghi ngờ.
The charity did not smurf their funds last year.
Tổ chức từ thiện không chia nhỏ quỹ của họ năm ngoái.
Why did they smurf their financial reports last month?
Tại sao họ lại chia nhỏ báo cáo tài chính tháng trước?
I will smurf my friends at the party tonight.
Tôi sẽ smurf bạn bè tại bữa tiệc tối nay.
She did not smurf her homework before the deadline.
Cô ấy đã không smurf bài tập về nhà trước hạn chót.
Did they smurf the community event last weekend?
Họ đã smurf sự kiện cộng đồng cuối tuần trước chưa?
Hackers often smurf their targets during online gaming tournaments.
Tin tặc thường thực hiện cuộc tấn công smurf vào các giải đấu game.
They did not smurf the website of the charity organization.
Họ không thực hiện cuộc tấn công smurf vào trang web của tổ chức từ thiện.
Did the team smurf their opponents in last year's competition?
Đội đã thực hiện cuộc tấn công smurf vào đối thủ trong cuộc thi năm ngoái chưa?
"Smurf" là một từ tiếng Anh chỉ về các nhân vật hoạt hình xanh với kích thước nhỏ được sáng tạo bởi họa sĩ người Bỉ Peyo. Trong văn hóa đại chúng, "smurf" cũng được sử dụng để chỉ những người chơi video games có thể tạo ra các tài khoản phụ để tránh bị phát hiện hoặc hạn chế trong trò chơi. Ở Anh và Mỹ, từ này giữ nguyên một nghĩa và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết.
Từ "smurf" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, cụ thể là từ "schtroumpf", được sáng tạo bởi họa sĩ truyện tranh người Bỉ Peyo vào những năm 1950. Ban đầu, từ này được dùng để chỉ những nhân vật nhỏ bé màu xanh trong bộ truyện tranh về những chú "tí hon". Ý nghĩa và sử dụng của từ này đã mở rộng trong văn hóa đại chúng, đặc biệt thông qua các phim hoạt hình và trò chơi video, diễn tả sự dễ thương, ngây thơ và sự ngu ngốc bị phóng đại.
Từ "smurf" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng để chỉ các nhân vật hoạt hình trong loạt phim và truyện tranh cùng tên, hoặc trong các trò chơi video liên quan. Ngoài ra, từ này cũng được dùng trong ngữ cảnh trò chuyện để chỉ việc "giả mạo danh tính" trong các trò chơi trực tuyến. Do đó, tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu bị giới hạn trong văn hóa đại chúng và ngành công nghiệp game.