Bản dịch của từ Snaffle trong tiếng Việt
Snaffle

Snaffle (Noun)
The snaffle is used for gentle control in horse riding.
Snaffle được sử dụng để kiểm soát nhẹ nhàng khi cưỡi ngựa.
Many riders do not prefer the snaffle for advanced competitions.
Nhiều người cưỡi ngựa không thích snaffle cho các cuộc thi nâng cao.
Is the snaffle the best choice for beginners in horseback riding?
Snaffle có phải là lựa chọn tốt nhất cho người mới cưỡi ngựa không?
Snaffle (Verb)
He tried to snaffle the last cookie from the table.
Cậu ấy đã cố gắng lấy chiếc bánh quy cuối cùng trên bàn.
They did not snaffle any food during the charity event.
Họ đã không lấy bất kỳ thức ăn nào trong sự kiện từ thiện.
Did she snaffle my pen without asking?
Cô ấy đã lấy bút của tôi mà không hỏi sao?
Họ từ
Snaffle là một thuật ngữ trong tiếng Anh dùng để chỉ một loại hàm hoặc dụng cụ dùng để kiểm soát ngựa, giúp người cưỡi có thể điều khiển ngựa một cách hiệu quả hơn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến cưỡi ngựa và chăn nuôi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu khi phát âm. Sự sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn về thể thao cưỡi ngựa.
Từ "snaffle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "snafl", có nghĩa là cắn hoặc giữ chặt. Rễ từ Latin "snappare", chỉ hành động ngậm giữ, phản ánh cách mà hiện nay từ này được sử dụng để chỉ một dụng cụ kềm cặp cho ngựa, hay trong ngữ cảnh ẩn dụ, để diễn tả việc chiếm đoạt hoặc lấy cái gì đó một cách nhanh chóng và bất ngờ. Sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng cho thấy sự phát triển và phong phú trong ngữ nghĩa của từ này.
Từ "snaffle" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nói về chủ đề động vật hoặc thể thao cưỡi ngựa. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "snaffle" thường được sử dụng để chỉ các loại băng ghế hoặc vật dụng liên quan đến việc kiềm chế và điều khiển động vật. Từ này cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh chỉ việc nhanh chóng lấy một thứ gì đó, thường mang tính hài hước hoặc nhẹ nhàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp