Bản dịch của từ Snaffle trong tiếng Việt
Snaffle
Snaffle (Noun)
The snaffle is used for gentle control in horse riding.
Snaffle được sử dụng để kiểm soát nhẹ nhàng khi cưỡi ngựa.
Many riders do not prefer the snaffle for advanced competitions.
Nhiều người cưỡi ngựa không thích snaffle cho các cuộc thi nâng cao.
Is the snaffle the best choice for beginners in horseback riding?
Snaffle có phải là lựa chọn tốt nhất cho người mới cưỡi ngựa không?
Snaffle (Verb)
He tried to snaffle the last cookie from the table.
Cậu ấy đã cố gắng lấy chiếc bánh quy cuối cùng trên bàn.
They did not snaffle any food during the charity event.
Họ đã không lấy bất kỳ thức ăn nào trong sự kiện từ thiện.
Did she snaffle my pen without asking?
Cô ấy đã lấy bút của tôi mà không hỏi sao?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp