Bản dịch của từ Snag trong tiếng Việt
Snag

Snag (Noun)
The park is full of snags, providing homes for various animals.
Công viên đầy cây chết, cung cấp nhà cho nhiều loài động vật.
The local community decided to leave the snag for ecological reasons.
Cộng đồng địa phương quyết định để cây chết vì lý do sinh thái.
The environmentalists highlighted the importance of snags in the ecosystem.
Những người bảo vệ môi trường nhấn mạnh tầm quan trọng của cây chết trong hệ sinh thái.
Xúc xích.
A sausage.
She grilled some snags for the BBQ party.
Cô ấy nướng một số xúc xích cho buổi tiệc BBQ.
The local butcher makes delicious snags.
Người thợ mộc địa phương làm xúc xích ngon.
They bought a dozen snags for the camping trip.
Họ đã mua một tá xúc xích cho chuyến cắm trại.
The biggest snag in their plan was the lack of funding.
Chướng ngại lớn nhất trong kế hoạch của họ là thiếu vốn.
She faced a snag when trying to organize the charity event.
Cô ấy gặp phải một chướng ngại khi cố gắng tổ chức sự kiện từ thiện.
Overcoming the snag of scheduling conflicts was a team effort.
Vượt qua chướng ngại của xung đột lịch trình là một nỗ lực nhóm.
Hình chiếu sắc nét, góc cạnh hoặc lởm chởm.
A sharp, angular, or jagged projection.
The snag on the fence caught her dress.
Cái gai trên hàng rào bắt váy cô ấy.
He tripped over a snag on the sidewalk.
Anh ấy vấp phải một gai trên vỉa hè.
The tree had a snag that needed to be removed.
Cây có một cành gai cần phải loại bỏ.
Kết hợp từ của Snag (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Only snag Chỉ có một vấn đề nhỏ | The only snag in our social project was funding from the city. Vấn đề duy nhất trong dự án xã hội của chúng tôi là tài trợ từ thành phố. |
Small snag Vấn đề nhỏ | We faced a small snag during the community event planning last week. Chúng tôi đã gặp một vấn đề nhỏ trong việc lập kế hoạch sự kiện cộng đồng tuần trước. |
Last-minute snag Vấn đề phút cuối | We faced a last-minute snag in organizing the community event. Chúng tôi gặp một trở ngại vào phút chót trong việc tổ chức sự kiện cộng đồng. |
Little snag Vấn đề nhỏ | There was a little snag in the community meeting last week. Có một vấn đề nhỏ trong cuộc họp cộng đồng tuần trước. |
Potential snag Vấn đề tiềm ẩn | The community faced a potential snag during the charity event planning. Cộng đồng đã gặp phải một trở ngại tiềm ẩn trong việc lập kế hoạch sự kiện từ thiện. |
Snag (Verb)
Bắt hoặc xé (thứ gì đó) trên một hình chiếu sắc nét.
Catch or tear (something) on a sharp projection.
She snagged her dress on the doorknob while entering the party.
Cô ấy bắt lấy chiếc váy trên núm cửa khi vào bữa tiệc.
He snagged his sleeve on a branch during the outdoor team-building activity.
Anh ấy bắt lấy tay áo trên cành cây trong hoạt động xây dựng đội ngoài trời.
The kite snagged on a tree branch and got stuck up high.
Cái diều bắt lấy trên cành cây và bị kẹt ở trên cao.
She snagged the last ticket to the concert.
Cô ấy nắm được vé cuối cùng đến buổi hòa nhạc.
He snagged an invitation to the exclusive party.
Anh ta nắm được lời mời đến buổi tiệc độc quyền.
They snagged a chance to meet the famous author.
Họ nắm được cơ hội gặp gỡ tác giả nổi tiếng.
Họ từ
Từ "snag" có nghĩa chung là một trở ngại nhỏ hoặc một vấn đề bất ngờ trong quá trình thực hiện điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "snag" thường được sử dụng như một danh từ để chỉ sự cản trở, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được dùng nhưng có thể mang nghĩa hơi khác trong ngữ cảnh chỉ ra một kế hoạch. Pronunciation cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai sắc thái, với trọng âm đôi khi nhấn mạnh khác nhau, nhưng nghĩa và cách dùng cơ bản vẫn tương đồng.
Từ "snag" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến từ "snaga" trong tiếng Anh Tây German, có nghĩa là "mắc" hoặc "bám vào". Nguyên thủy, từ này dùng để chỉ một vật hoặc gốc cây gồ ghề gây cản trở. Qua thời gian, ý nghĩa của "snag" đã mở rộng để chỉ những trở ngại hoặc khó khăn bất ngờ trong các tình huống khác nhau, phản ánh sự không ổn định và thiếu kiểm soát trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "snag" thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các tình huống mô tả vấn đề hoặc khó khăn bất ngờ. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được dùng để diễn đạt những trở ngại trong kế hoạch hoặc dự án. Ngoài ra, "snag" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi thảo luận về các rắc rối trong công việc hoặc cuộc sống cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp