Bản dịch của từ Snag trong tiếng Việt

Snag

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snag (Noun)

snˈæg
snˈæg
01

Một cái cây chết.

A dead tree.

Ví dụ

The park is full of snags, providing homes for various animals.

Công viên đầy cây chết, cung cấp nhà cho nhiều loài động vật.

The local community decided to leave the snag for ecological reasons.

Cộng đồng địa phương quyết định để cây chết vì lý do sinh thái.

The environmentalists highlighted the importance of snags in the ecosystem.

Những người bảo vệ môi trường nhấn mạnh tầm quan trọng của cây chết trong hệ sinh thái.

02

Xúc xích.

A sausage.

Ví dụ

She grilled some snags for the BBQ party.

Cô ấy nướng một số xúc xích cho buổi tiệc BBQ.

The local butcher makes delicious snags.

Người thợ mộc địa phương làm xúc xích ngon.

They bought a dozen snags for the camping trip.

Họ đã mua một tá xúc xích cho chuyến cắm trại.

03

Một trở ngại hoặc nhược điểm bất ngờ hoặc tiềm ẩn.

An unexpected or hidden obstacle or drawback.

Ví dụ

The biggest snag in their plan was the lack of funding.

Chướng ngại lớn nhất trong kế hoạch của họ là thiếu vốn.

She faced a snag when trying to organize the charity event.

Cô ấy gặp phải một chướng ngại khi cố gắng tổ chức sự kiện từ thiện.

Overcoming the snag of scheduling conflicts was a team effort.

Vượt qua chướng ngại của xung đột lịch trình là một nỗ lực nhóm.

04

Hình chiếu sắc nét, góc cạnh hoặc lởm chởm.

A sharp, angular, or jagged projection.

Ví dụ

The snag on the fence caught her dress.

Cái gai trên hàng rào bắt váy cô ấy.

He tripped over a snag on the sidewalk.

Anh ấy vấp phải một gai trên vỉa hè.

The tree had a snag that needed to be removed.

Cây có một cành gai cần phải loại bỏ.

Kết hợp từ của Snag (Noun)

CollocationVí dụ

Only snag

Chỉ có một vấn đề nhỏ

The only snag in our social project was funding from the city.

Vấn đề duy nhất trong dự án xã hội của chúng tôi là tài trợ từ thành phố.

Small snag

Vấn đề nhỏ

We faced a small snag during the community event planning last week.

Chúng tôi đã gặp một vấn đề nhỏ trong việc lập kế hoạch sự kiện cộng đồng tuần trước.

Last-minute snag

Vấn đề phút cuối

We faced a last-minute snag in organizing the community event.

Chúng tôi gặp một trở ngại vào phút chót trong việc tổ chức sự kiện cộng đồng.

Little snag

Vấn đề nhỏ

There was a little snag in the community meeting last week.

Có một vấn đề nhỏ trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Potential snag

Vấn đề tiềm ẩn

The community faced a potential snag during the charity event planning.

Cộng đồng đã gặp phải một trở ngại tiềm ẩn trong việc lập kế hoạch sự kiện từ thiện.

Snag (Verb)

snˈæg
snˈæg
01

Bắt hoặc xé (thứ gì đó) trên một hình chiếu sắc nét.

Catch or tear (something) on a sharp projection.

Ví dụ

She snagged her dress on the doorknob while entering the party.

Cô ấy bắt lấy chiếc váy trên núm cửa khi vào bữa tiệc.

He snagged his sleeve on a branch during the outdoor team-building activity.

Anh ấy bắt lấy tay áo trên cành cây trong hoạt động xây dựng đội ngoài trời.

The kite snagged on a tree branch and got stuck up high.

Cái diều bắt lấy trên cành cây và bị kẹt ở trên cao.

02

Bắt hoặc có được.

Catch or obtain.

Ví dụ

She snagged the last ticket to the concert.

Cô ấy nắm được vé cuối cùng đến buổi hòa nhạc.

He snagged an invitation to the exclusive party.

Anh ta nắm được lời mời đến buổi tiệc độc quyền.

They snagged a chance to meet the famous author.

Họ nắm được cơ hội gặp gỡ tác giả nổi tiếng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snag

hˈɪt ə snˈæɡ

Gặp trục trặc/ Gặp khó khăn bất ngờ

To run into an unexpected problem.

During the charity event, we hit a snag with the sound system.

Trong sự kiện từ thiện, chúng tôi gặp rắc rối với hệ thống âm thanh.

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.