Bản dịch của từ Snark trong tiếng Việt
Snark

Snark (Noun)
Finding a job in this economy feels like chasing a snark.
Tìm việc trong nền kinh tế này giống như đuổi theo một con snark.
Many believe that true happiness is just a snark.
Nhiều người tin rằng hạnh phúc thật sự chỉ là một con snark.
Is success in social media just a snark for most people?
Liệu thành công trên mạng xã hội chỉ là một con snark với nhiều người?
Her snark about the party made everyone feel uncomfortable.
Những lời châm chọc của cô ấy về bữa tiệc khiến mọi người không thoải mái.
He did not appreciate the snark in her comments.
Anh ấy không đánh giá cao sự châm biếm trong những lời nhận xét của cô ấy.
Did you hear his snark during the discussion?
Bạn có nghe thấy sự châm chọc của anh ấy trong cuộc thảo luận không?
Snark (Verb)
Many people snark about social media influencers on Twitter every day.
Nhiều người thường châm chọc về những người ảnh hưởng trên mạng xã hội mỗi ngày.
I do not snark about my friends' choices on social issues.
Tôi không châm chọc về lựa chọn của bạn bè mình trong các vấn đề xã hội.
Why do critics snark at popular social movements like Black Lives Matter?
Tại sao các nhà phê bình lại châm chọc các phong trào xã hội nổi tiếng như Black Lives Matter?
Từ "snark" trong tiếng Anh được dùng để chỉ một dạng hài hước châm biếm hoặc mỉa mai, thường thể hiện sự châm chọc một cách tinh tế. Từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút; nói chung, "snark" thường được dùng trong ngữ cảnh văn hóa pop và trên mạng xã hội để mô tả sự phản ứng hoặc lời bình luận sắc sảo, dễ gây tranh cãi.
Từ "snark" có nguồn gốc không chắc chắn, nhưng có thể xuất phát từ sự kết hợp giữa từ "snide" (giễu cợt) và "remark" (nhận xét). Từ này được Alfred Tennyson sử dụng trong tác phẩm "The Hunting of the Snark" vào năm 1876, đề cập đến một sinh vật huyền bí. Từ đó, "snark" đã phát triển để chỉ một phong cách giao tiếp châm biếm, thể hiện sự trào phúng và khiêu khích trong nhận xét xã hội. Sự chuyển biến này nhấn mạnh mối liên hệ giữa tính chất châm biếm và chân lý trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "snark" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học thể hiện quan điểm cá nhân hoặc phân tích ngôn ngữ. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh thông thường chủ yếu liên quan đến sự châm biếm tinh vi trong giao tiếp hàng ngày, bình luận trên mạng xã hội, hoặc trong văn học. Sự hiện diện của "snark" phản ánh phong cách giao tiếp sắc sảo, đôi khi có phần tiêu cực hoặc châm biếm.