Bản dịch của từ Snark trong tiếng Việt

Snark

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snark (Noun)

snəɹk
snəɹk
01

Một con vật tưởng tượng (thường được sử dụng để chỉ một nhiệm vụ hoặc mục tiêu khó nắm bắt hoặc không thể đạt được)

An imaginary animal used typically with reference to a task or goal that is elusive or impossible to achieve.

Ví dụ

Finding a job in this economy feels like chasing a snark.

Tìm việc trong nền kinh tế này giống như đuổi theo một con snark.

Many believe that true happiness is just a snark.

Nhiều người tin rằng hạnh phúc thật sự chỉ là một con snark.

Is success in social media just a snark for most people?

Liệu thành công trên mạng xã hội chỉ là một con snark với nhiều người?

02

Những bình luận gay gắt và chỉ trích gay gắt.

Snide and sharply critical comments.

Ví dụ

Her snark about the party made everyone feel uncomfortable.

Những lời châm chọc của cô ấy về bữa tiệc khiến mọi người không thoải mái.

He did not appreciate the snark in her comments.

Anh ấy không đánh giá cao sự châm biếm trong những lời nhận xét của cô ấy.

Did you hear his snark during the discussion?

Bạn có nghe thấy sự châm chọc của anh ấy trong cuộc thảo luận không?

Snark (Verb)

snəɹk
snəɹk
01

Đưa ra những bình luận ác ý và gay gắt.

Make snide and sharply critical comments.

Ví dụ

Many people snark about social media influencers on Twitter every day.

Nhiều người thường châm chọc về những người ảnh hưởng trên mạng xã hội mỗi ngày.

I do not snark about my friends' choices on social issues.

Tôi không châm chọc về lựa chọn của bạn bè mình trong các vấn đề xã hội.

Why do critics snark at popular social movements like Black Lives Matter?

Tại sao các nhà phê bình lại châm chọc các phong trào xã hội nổi tiếng như Black Lives Matter?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snark/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snark

Không có idiom phù hợp