Bản dịch của từ Snippet of information trong tiếng Việt
Snippet of information

Snippet of information(Noun)
Một thông tin ngắn gọn hoặc súc tích, đặc biệt là trong bối cảnh truyền thông.
A brief or concise piece of information particularly in media contexts
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "snippet" có nghĩa là một đoạn thông tin ngắn gọn, thường được tách ra từ một đoạn văn bản lớn hơn. Trong tiếng Anh, "snippet" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chỉ những phần thông tin hoặc dữ liệu nhỏ có giá trị. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay viết. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh lập trình, truyền thông và tìm kiếm thông tin.
Từ "snippet" có nghĩa là một đoạn thông tin ngắn gọn, thường được tách ra từ một đoạn văn bản lớn hơn. Trong tiếng Anh, "snippet" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chỉ những phần thông tin hoặc dữ liệu nhỏ có giá trị. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay viết. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh lập trình, truyền thông và tìm kiếm thông tin.
