Bản dịch của từ Snippet of information trong tiếng Việt
Snippet of information
Snippet of information (Noun)
The news article provided a snippet of information about local events.
Bài báo đã cung cấp một đoạn thông tin về các sự kiện địa phương.
The report did not include any snippet of information on social issues.
Báo cáo không bao gồm đoạn thông tin nào về các vấn đề xã hội.
Can you share a snippet of information about community programs?
Bạn có thể chia sẻ một đoạn thông tin về các chương trình cộng đồng không?
The article provided a useful snippet of information about climate change.
Bài viết cung cấp một đoạn thông tin hữu ích về biến đổi khí hậu.
This report does not include any snippet of information on social media.
Báo cáo này không bao gồm bất kỳ đoạn thông tin nào về mạng xã hội.
Can you share a snippet of information about local community events?
Bạn có thể chia sẻ một đoạn thông tin về các sự kiện cộng đồng địa phương không?
The article provided a useful snippet of information about social media trends.
Bài viết cung cấp một thông tin hữu ích về xu hướng mạng xã hội.
That report did not include any snippet of information on community engagement.
Báo cáo đó không bao gồm thông tin nào về sự tham gia cộng đồng.
Can you share a snippet of information about youth activism?
Bạn có thể chia sẻ một thông tin về phong trào thanh niên không?
Từ "snippet" có nghĩa là một đoạn thông tin ngắn gọn, thường được tách ra từ một đoạn văn bản lớn hơn. Trong tiếng Anh, "snippet" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chỉ những phần thông tin hoặc dữ liệu nhỏ có giá trị. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay viết. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh lập trình, truyền thông và tìm kiếm thông tin.