Bản dịch của từ Snippet of information trong tiếng Việt

Snippet of information

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snippet of information (Noun)

snˈɪpət ˈʌv ˌɪnfɚmˈeɪʃən
snˈɪpət ˈʌv ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Một phần nhỏ hoặc trích xuất từ nội dung lớn hơn, đặc biệt trong ngữ cảnh thông tin.

A small portion or extract from a larger content, especially in the context of information.

Ví dụ

The news article provided a snippet of information about local events.

Bài báo đã cung cấp một đoạn thông tin về các sự kiện địa phương.

The report did not include any snippet of information on social issues.

Báo cáo không bao gồm đoạn thông tin nào về các vấn đề xã hội.

Can you share a snippet of information about community programs?

Bạn có thể chia sẻ một đoạn thông tin về các chương trình cộng đồng không?

02

Một tóm tắt ngắn gọn hoặc trích dẫn thông tin làm nổi bật các điểm chính.

A brief summary or extract of information that highlights key points.

Ví dụ

The article provided a useful snippet of information about climate change.

Bài viết cung cấp một đoạn thông tin hữu ích về biến đổi khí hậu.

This report does not include any snippet of information on social media.

Báo cáo này không bao gồm bất kỳ đoạn thông tin nào về mạng xã hội.

Can you share a snippet of information about local community events?

Bạn có thể chia sẻ một đoạn thông tin về các sự kiện cộng đồng địa phương không?

03

Một mảnh thông tin hoặc chi tiết cụ thể có liên quan và ngắn gọn.

A specific piece of information or detail that is relevant and concise.

Ví dụ

The article provided a useful snippet of information about social media trends.

Bài viết cung cấp một thông tin hữu ích về xu hướng mạng xã hội.

That report did not include any snippet of information on community engagement.

Báo cáo đó không bao gồm thông tin nào về sự tham gia cộng đồng.

Can you share a snippet of information about youth activism?

Bạn có thể chia sẻ một thông tin về phong trào thanh niên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Snippet of information cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snippet of information

Không có idiom phù hợp