Bản dịch của từ Snippet of information trong tiếng Việt

Snippet of information

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snippet of information(Noun)

snˈɪpət ˈʌv ˌɪnfɚmˈeɪʃən
snˈɪpət ˈʌv ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Một phần nhỏ hoặc trích xuất từ nội dung lớn hơn, đặc biệt trong ngữ cảnh thông tin.

A small portion or extract from a larger content, especially in the context of information.

Ví dụ
02

Một tóm tắt ngắn gọn hoặc trích dẫn thông tin làm nổi bật các điểm chính.

A brief summary or extract of information that highlights key points.

Ví dụ
03

Một mảnh thông tin hoặc chi tiết cụ thể có liên quan và ngắn gọn.

A specific piece of information or detail that is relevant and concise.

Ví dụ
04

Một thông tin ngắn gọn hoặc súc tích, đặc biệt là trong bối cảnh truyền thông.

A brief or concise piece of information particularly in media contexts

Ví dụ
05

Một phần nhỏ hoặc trích đoạn từ một văn bản hoặc thông tin dài hơn.

A small portion or extract from a larger text or piece of information

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh