Bản dịch của từ Social event trong tiếng Việt
Social event

Social event (Noun)
The charity gala was a successful social event for raising funds.
Buổi gala từ thiện là một sự kiện xã hội thành công để gây quỹ.
The team did not attend the social event last weekend.
Nhóm không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Is the wedding considered a significant social event in our culture?
Đám cưới có được coi là một sự kiện xã hội quan trọng trong văn hóa của chúng ta không?
Social event (Phrase)
The local charity organized a social event for community bonding.
Tổ chức từ thiện địa phương đã tổ chức một sự kiện xã hội để kết nối cộng đồng.
Many students did not attend the social event last weekend.
Nhiều sinh viên đã không tham gia sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Is the social event scheduled for next Friday still happening?
Sự kiện xã hội dự kiến vào thứ Sáu tới vẫn diễn ra chứ?
Sự kiện xã hội (social event) được định nghĩa là những hoạt động được tổ chức nhằm mục đích tạo dựng sự kết nối và giao lưu giữa các cá nhân trong cộng đồng. Các sự kiện này thường bao gồm các buổi tiệc tùng, hội thảo, hoặc lễ hội. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh khác nhau trong các âm tiết. Sự kiện xã hội thường mang tính cộng đồng và góp phần vào việc xây dựng mối quan hệ xã hội.
Thuật ngữ "social event" xuất phát từ tiếng Latinh "sociālis", có nghĩa là "thuộc về bạn bè, đồng minh". Từ này được hình thành từ "socius", nghĩa là "bạn, đồng minh". Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các hoạt động xã hội nơi con người tập hợp và tương tác. Hiện nay, "social event" thường ám chỉ các sự kiện như tiệc tùng, hội thảo, và các buổi gặp gỡ giao lưu, phản ánh nhu cầu kết nối trong cộng đồng.
Cụm từ "social event" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải mô tả các hoạt động hoặc sự kiện giao lưu xã hội. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm từ này được sử dụng để chỉ các sự kiện như tiệc tùng, lễ hội hoặc buổi gặp gỡ của cộng đồng. Sự phổ biến của từ này thể hiện tính chất quan trọng của giao tiếp xã hội trong đời sống cộng đồng và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

