Bản dịch của từ Sociopath trong tiếng Việt

Sociopath

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sociopath (Noun)

sˈoʊsioʊpæɵ
sˈoʊsioʊpæɵ
01

Một người luôn có biểu hiện coi thường quyền của người khác và thiếu sự đồng cảm.

A person who exhibits a persistent pattern of disregard for the rights of others and a lack of empathy

Ví dụ

The sociopath showed no remorse after hurting the community's children.

Kẻ tâm thần xã hội không hề hối hận sau khi làm tổn thương trẻ em trong cộng đồng.

Many believe a sociopath cannot form genuine relationships with others.

Nhiều người tin rằng kẻ tâm thần xã hội không thể xây dựng mối quan hệ chân thành với người khác.

Is the sociopath aware of their harmful actions towards others?

Liệu kẻ tâm thần xã hội có nhận thức được hành động gây hại của mình đối với người khác không?

02

Một người mắc chứng rối loạn nhân cách biểu hiện ở thái độ và hành vi cực kỳ phản xã hội và thiếu lương tâm.

A person with a personality disorder manifesting itself in extreme antisocial attitudes and behavior and a lack of conscience

Ví dụ

John is a sociopath who manipulates others for personal gain.

John là một kẻ tâm thần xã hội, thao túng người khác để vụ lợi.

Not every antisocial behavior indicates someone is a sociopath.

Không phải mọi hành vi chống đối xã hội đều chỉ ra ai đó là kẻ tâm thần xã hội.

Can a sociopath ever truly understand empathy and emotions?

Liệu một kẻ tâm thần xã hội có bao giờ thực sự hiểu được sự đồng cảm và cảm xúc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sociopath/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sociopath

Không có idiom phù hợp