Bản dịch của từ Sociopath trong tiếng Việt
Sociopath

Sociopath (Noun)
The sociopath showed no remorse after hurting the community's children.
Kẻ tâm thần xã hội không hề hối hận sau khi làm tổn thương trẻ em trong cộng đồng.
Many believe a sociopath cannot form genuine relationships with others.
Nhiều người tin rằng kẻ tâm thần xã hội không thể xây dựng mối quan hệ chân thành với người khác.
Is the sociopath aware of their harmful actions towards others?
Liệu kẻ tâm thần xã hội có nhận thức được hành động gây hại của mình đối với người khác không?
Một người mắc chứng rối loạn nhân cách biểu hiện ở thái độ và hành vi cực kỳ phản xã hội và thiếu lương tâm.
A person with a personality disorder manifesting itself in extreme antisocial attitudes and behavior and a lack of conscience
John is a sociopath who manipulates others for personal gain.
John là một kẻ tâm thần xã hội, thao túng người khác để vụ lợi.
Not every antisocial behavior indicates someone is a sociopath.
Không phải mọi hành vi chống đối xã hội đều chỉ ra ai đó là kẻ tâm thần xã hội.
Can a sociopath ever truly understand empathy and emotions?
Liệu một kẻ tâm thần xã hội có bao giờ thực sự hiểu được sự đồng cảm và cảm xúc không?
Họ từ
Từ "sociopath" chỉ một loại rối loạn nhân cách mà người mắc bệnh thường thiếu khả năng cảm nhận và thể hiện cảm xúc, đồng thời cũng có xu hướng hành xử ích kỷ, thao túng và vi phạm các chuẩn mực xã hội. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và sự phổ biến. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh đến những hành vi phản xã hội, nhưng có thể thấy sự khác biệt về cách phát âm và một số từ ngữ liên quan.
Từ "sociopath" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "socius" có nghĩa là "bạn đồng hành" và "pathos" nghĩa là "cảm xúc" hay "bệnh tật". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào những năm 1930 trong tâm lý học để mô tả một loại rối loạn nhân cách, nơi cá nhân thiếu khả năng cảm nhận và tương cảm với người khác. Sự phát triển của từ này phản ánh đặc điểm hành vi của những người được coi là sociopath, khi họ có thể tương tác xã hội mà không có cảm xúc chân thật.
Từ "sociopath" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nói, liên quan đến các chủ đề tâm lý học và xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân có đặc điểm hành vi đối kháng xã hội, thiếu sự đồng cảm và có khả năng thao túng người khác. Tình huống thông dụng bao gồm các cuộc thảo luận về tội phạm, nghiên cứu tâm lý và các bộ phim hoặc tiểu thuyết liên quan đến nhân vật tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp