Bản dịch của từ Soda fountain trong tiếng Việt

Soda fountain

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soda fountain (Noun)

01

Quầy bán thuốc, thường là trong hiệu thuốc, nơi bán nước ngọt, kem và các đồ uống giải khát tương tự.

A counter often within a drugstore where sodas ice cream and similar refreshments are sold.

Ví dụ

The soda fountain at the drugstore is popular among teenagers.

Máy phun nước ngọt tại cửa hàng thuốc rất phổ biến với giới trẻ.

There is no soda fountain in the new café in our neighborhood.

Không có máy phun nước ngọt nào ở quán cafe mới ở khu phố chúng tôi.

Is the soda fountain at the mall open late on weekends?

Liệu máy phun nước ngọt ở trung tâm mua sắm có mở cửa muộn vào cuối tuần không?

Soda fountain (Idiom)

01

Loại hình cơ sở bán nước giải khát và đồ ăn nhẹ.

A type of establishment selling soft drinks and light refreshments.

Ví dụ

The soda fountain at the mall is always busy after school.

Quầy nước ngọt tại trung tâm thương mại luôn đông đúc sau giờ học.

She avoids the soda fountain because she prefers coffee shops.

Cô ấy tránh xa quầy nước ngọt vì cô ấy thích quán cà phê.

Is the soda fountain near the park open on weekends?

Quầy nước ngọt gần công viên có mở vào cuối tuần không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Soda fountain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soda fountain

Không có idiom phù hợp