Bản dịch của từ Sofa table trong tiếng Việt

Sofa table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sofa table (Noun)

sˈoʊfə tˈeɪbl
sˈoʊfə tˈeɪbl
01

Bàn thấp thường được đặt trước một chiếc sofa.

A low table that is usually placed in front of a sofa.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bàn trang trí được thiết kế để bổ sung cho phong cách của phòng khách hoặc phòng chờ.

A decorative table designed to complement the style of a living room or drawing room.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng để phục vụ thực phẩm, đồ uống hoặc làm nơi đặt các món đồ trang trí.

Used for serving food, drinks, or as a place to set decorative items.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sofa table/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sofa table

Không có idiom phù hợp