Bản dịch của từ Soft pillow trong tiếng Việt
Soft pillow

Soft pillow (Noun)
She bought a soft pillow for her friend's birthday party.
Cô ấy đã mua một cái gối mềm cho bữa tiệc sinh nhật của bạn.
They do not use soft pillows at the community center.
Họ không sử dụng gối mềm tại trung tâm cộng đồng.
Is a soft pillow necessary for a good night's sleep?
Một cái gối mềm có cần thiết cho giấc ngủ ngon không?
Một vật mềm có thể được sử dụng để làm thoải mái hoặc trang trí.
A soft object that can be used for comfort or decoration.
I bought a soft pillow for my friend's birthday party.
Tôi đã mua một cái gối mềm cho bữa tiệc sinh nhật của bạn.
She doesn't like hard pillows; she prefers soft ones.
Cô ấy không thích gối cứng; cô ấy thích gối mềm.
Do you think a soft pillow improves social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng một cái gối mềm cải thiện các buổi gặp mặt xã hội không?
She bought a soft pillow for her friend's new apartment.
Cô ấy đã mua một cái gối mềm cho căn hộ mới của bạn.
They do not sell soft pillows at the local market.
Họ không bán gối mềm ở chợ địa phương.
Is a soft pillow essential for good sleep in shared rooms?
Gối mềm có cần thiết cho giấc ngủ ngon trong phòng chung không?
"Soft pillow" là cụm danh từ chỉ một loại gối được làm từ chất liệu mềm mại, thường được sử dụng để nâng đỡ đầu và cổ trong khi ngủ. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "pillow" có thể được thay thế bằng từ "cushion" trong một số ngữ cảnh, mặc dù "cushion" chủ yếu chỉ các loại đệm ghế. Sự khác biệt về ngữ âm và cách viết giữa hai biến thể này thường không đáng kể, nhưng cách sử dụng từ có thể khác nhau trong bối cảnh văn hóa.