Bản dịch của từ Soft-solder trong tiếng Việt
Soft-solder
Soft-solder (Verb)
They soft-soldered the broken community center roof last weekend.
Họ đã hàn lại mái nhà trung tâm cộng đồng bị hỏng cuối tuần trước.
She did not soft-solder the pipes correctly at the local school.
Cô ấy đã không hàn lại ống dẫn đúng cách tại trường địa phương.
Did they soft-solder the fence for the neighborhood project?
Họ đã hàn lại hàng rào cho dự án khu phố chưa?
Many politicians soft-solder the public to gain their trust and votes.
Nhiều chính trị gia nịnh bợ công chúng để giành niềm tin và phiếu bầu.
She did not soft-solder her friends for personal gain or favors.
Cô ấy không nịnh bợ bạn bè để có lợi ích cá nhân.
Do you think he will soft-solder his boss for a promotion?
Bạn có nghĩ anh ấy sẽ nịnh bợ sếp để thăng chức không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp