Bản dịch của từ Soft-solder trong tiếng Việt
Soft-solder

Soft-solder (Verb)
They soft-soldered the broken community center roof last weekend.
Họ đã hàn lại mái nhà trung tâm cộng đồng bị hỏng cuối tuần trước.
She did not soft-solder the pipes correctly at the local school.
Cô ấy đã không hàn lại ống dẫn đúng cách tại trường địa phương.
Did they soft-solder the fence for the neighborhood project?
Họ đã hàn lại hàng rào cho dự án khu phố chưa?
Many politicians soft-solder the public to gain their trust and votes.
Nhiều chính trị gia nịnh bợ công chúng để giành niềm tin và phiếu bầu.
She did not soft-solder her friends for personal gain or favors.
Cô ấy không nịnh bợ bạn bè để có lợi ích cá nhân.
Do you think he will soft-solder his boss for a promotion?
Bạn có nghĩ anh ấy sẽ nịnh bợ sếp để thăng chức không?
Họ từ
"Soft-solder" là thuật ngữ chỉ loại hợp kim được sử dụng trong hàn, có điểm nóng chảy thấp hơn so với hàn cứng. Thông thường, soft-solder bao gồm chì và thiếc, giúp tạo ra mối hàn chắc chắn mà không bị biến dạng. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Mỹ, mặc dù có thể thấy sự phổ biến của các vật liệu hàn khác nhau trong các khu vực khác nhau. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngành điện tử và chế tạo.
Từ "soft-solder" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "solder" (souldare), có nghĩa là "kết nối" hoặc "liền lại". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành kim thuật chỉ những hợp kim hàn có điểm nóng chảy thấp, cho phép nối các kim loại mà không làm hỏng vật liệu nền. Sự kết hợp giữa “soft” (mềm) và “solder” (hàn) phản ánh tính chất vật lý của loại hàn này, chuyên dùng để tạo sự kết nối chắc chắn mà không cần nhiệt độ cao, từ đó khẳng định vai trò quan trọng của nó trong các ứng dụng kỹ thuật hiện đại.
Từ "soft-solder" ít được sử dụng trong các phần thi của IELTS, như Listening, Reading, Writing và Speaking. Nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật và ngành công nghiệp điện tử, liên quan đến quy trình hàn các linh kiện điện từ nhau. Thuật ngữ này thường được nhắc đến trong giáo trình kỹ thuật hoặc các tài liệu hướng dẫn, nơi mà việc kết nối và lắp ráp mạch điện là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp