Bản dịch của từ Soft whisper trong tiếng Việt

Soft whisper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soft whisper (Noun)

sˈɑft wˈɪspɚ
sˈɑft wˈɪspɚ
01

Âm thanh nhẹ nhàng hoặc nhẹ nhàng được tạo ra bởi ai đó nói nhỏ.

A quiet or gentle sound made by someone speaking softly.

Ví dụ

Her soft whisper calmed the anxious students during the exam.

Giọng nói nhẹ nhàng của cô ấy làm dịu những học sinh lo lắng trong kỳ thi.

The soft whisper of the crowd was not heard by the speaker.

Giọng nói nhẹ nhàng của đám đông không được người nói nghe thấy.

Can you hear the soft whisper of the audience at the event?

Bạn có nghe thấy giọng nói nhẹ nhàng của khán giả tại sự kiện không?

02

Giọng nói êm ái hoặc thấp, thường truyền tải sự dịu dàng hoặc gần gũi.

A hushed or low tone of speech, typically conveying tenderness or intimacy.

Ví dụ

Her soft whisper calmed the anxious crowd at the social event.

Giọng nói nhẹ nhàng của cô ấy làm dịu đám đông lo lắng tại sự kiện xã hội.

They did not hear a soft whisper during the heated discussion.

Họ không nghe thấy một giọng nói nhẹ nhàng nào trong cuộc thảo luận căng thẳng.

Did you notice his soft whisper while sharing personal stories?

Bạn có nhận thấy giọng nói nhẹ nhàng của anh ấy khi chia sẻ câu chuyện cá nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soft whisper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soft whisper

Không có idiom phù hợp