Bản dịch của từ Soft whisper trong tiếng Việt
Soft whisper

Soft whisper (Noun)
Her soft whisper calmed the anxious students during the exam.
Giọng nói nhẹ nhàng của cô ấy làm dịu những học sinh lo lắng trong kỳ thi.
The soft whisper of the crowd was not heard by the speaker.
Giọng nói nhẹ nhàng của đám đông không được người nói nghe thấy.
Can you hear the soft whisper of the audience at the event?
Bạn có nghe thấy giọng nói nhẹ nhàng của khán giả tại sự kiện không?
Her soft whisper calmed the anxious crowd at the social event.
Giọng nói nhẹ nhàng của cô ấy làm dịu đám đông lo lắng tại sự kiện xã hội.
They did not hear a soft whisper during the heated discussion.
Họ không nghe thấy một giọng nói nhẹ nhàng nào trong cuộc thảo luận căng thẳng.
Did you notice his soft whisper while sharing personal stories?
Bạn có nhận thấy giọng nói nhẹ nhàng của anh ấy khi chia sẻ câu chuyện cá nhân không?
"Soft whisper" là một cụm danh từ tiếng Anh miêu tả âm thanh nhẹ nhàng và dịu dàng, thường gợi ý sự gần gũi hoặc riêng tư trong giao tiếp. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ về mặt viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "soft whisper" thường thể hiện cảm xúc thân mật và sự an ủi trong các tình huống xã hội, văn học hoặc nghệ thuật.