Bản dịch của từ Sovereign state trong tiếng Việt
Sovereign state

Sovereign state(Noun)
Một quốc gia hoạt động độc lập và được công nhận bởi các quốc gia khác có quyền tự quản lý.
A state that operates independently and is recognized by other states as having the right to govern itself.
Một thực thể chính trị được đại diện bởi một chính phủ trung ương có chủ quyền trên một khu vực địa lý.
A political entity represented by a centralized government that has sovereignty over a geographic area.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Khái niệm "quốc gia chủ quyền" (sovereign state) chỉ một thực thể chính trị có quyền tự quyết định, độc lập và chịu trách nhiệm trước luật quốc tế. Quốc gia chủ quyền có quyền kiểm soát lãnh thổ, dân cư và chính sách ngoại giao của mình. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hoặc cách sử dụng, mặc dù trong ngữ cảnh chính trị có thể có sự phân biệt trong các thuật ngữ liên quan.
Khái niệm "quốc gia chủ quyền" (sovereign state) chỉ một thực thể chính trị có quyền tự quyết định, độc lập và chịu trách nhiệm trước luật quốc tế. Quốc gia chủ quyền có quyền kiểm soát lãnh thổ, dân cư và chính sách ngoại giao của mình. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hoặc cách sử dụng, mặc dù trong ngữ cảnh chính trị có thể có sự phân biệt trong các thuật ngữ liên quan.
