Bản dịch của từ Sovereign state trong tiếng Việt
Sovereign state

Sovereign state (Noun)
Một thực thể chính trị được đại diện bởi một chính phủ trung ương có chủ quyền trên một khu vực địa lý.
A political entity represented by a centralized government that has sovereignty over a geographic area.
Vietnam is a sovereign state recognized by many countries worldwide.
Việt Nam là một quốc gia có chủ quyền được nhiều quốc gia công nhận.
A sovereign state cannot be easily influenced by foreign powers.
Một quốc gia có chủ quyền không thể bị ảnh hưởng dễ dàng bởi các cường quốc nước ngoài.
Is every sovereign state free from external control?
Mỗi quốc gia có chủ quyền có tự do khỏi sự kiểm soát bên ngoài không?
Một quốc gia hoạt động độc lập và được công nhận bởi các quốc gia khác có quyền tự quản lý.
A state that operates independently and is recognized by other states as having the right to govern itself.
Vietnam is a sovereign state with its own government and laws.
Việt Nam là một quốc gia độc lập với chính phủ và luật pháp riêng.
China is not a sovereign state in the eyes of Taiwan.
Trung Quốc không phải là một quốc gia độc lập trong mắt Đài Loan.
Is Canada considered a sovereign state by other nations?
Canada có được coi là một quốc gia độc lập bởi các quốc gia khác không?
Vietnam is a sovereign state recognized by many countries worldwide.
Việt Nam là một quốc gia có chủ quyền được nhiều nước công nhận.
A sovereign state does not depend on another country for governance.
Một quốc gia có chủ quyền không phụ thuộc vào nước khác để quản lý.
Is Canada considered a sovereign state in international relations?
Liệu Canada có được coi là một quốc gia có chủ quyền trong quan hệ quốc tế không?
Khái niệm "quốc gia chủ quyền" (sovereign state) chỉ một thực thể chính trị có quyền tự quyết định, độc lập và chịu trách nhiệm trước luật quốc tế. Quốc gia chủ quyền có quyền kiểm soát lãnh thổ, dân cư và chính sách ngoại giao của mình. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hoặc cách sử dụng, mặc dù trong ngữ cảnh chính trị có thể có sự phân biệt trong các thuật ngữ liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp