Bản dịch của từ Sovereign state trong tiếng Việt

Sovereign state

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sovereign state (Noun)

sˈɑvɹən stˈeɪt
sˈɑvɹən stˈeɪt
01

Một thực thể chính trị được đại diện bởi một chính phủ trung ương có chủ quyền trên một khu vực địa lý.

A political entity represented by a centralized government that has sovereignty over a geographic area.

Ví dụ

Vietnam is a sovereign state recognized by many countries worldwide.

Việt Nam là một quốc gia có chủ quyền được nhiều quốc gia công nhận.

A sovereign state cannot be easily influenced by foreign powers.

Một quốc gia có chủ quyền không thể bị ảnh hưởng dễ dàng bởi các cường quốc nước ngoài.

Is every sovereign state free from external control?

Mỗi quốc gia có chủ quyền có tự do khỏi sự kiểm soát bên ngoài không?

02

Một quốc gia hoạt động độc lập và được công nhận bởi các quốc gia khác có quyền tự quản lý.

A state that operates independently and is recognized by other states as having the right to govern itself.

Ví dụ

Vietnam is a sovereign state with its own government and laws.

Việt Nam là một quốc gia độc lập với chính phủ và luật pháp riêng.

China is not a sovereign state in the eyes of Taiwan.

Trung Quốc không phải là một quốc gia độc lập trong mắt Đài Loan.

Is Canada considered a sovereign state by other nations?

Canada có được coi là một quốc gia độc lập bởi các quốc gia khác không?

03

Một thực thể có đặc điểm lãnh thổ xác định, dân số thường xuyên, và khả năng thiết lập quan hệ với các quốc gia khác.

An entity characterized by a defined territory, permanent population, and the capacity to enter into relations with other states.

Ví dụ

Vietnam is a sovereign state recognized by many countries worldwide.

Việt Nam là một quốc gia có chủ quyền được nhiều nước công nhận.

A sovereign state does not depend on another country for governance.

Một quốc gia có chủ quyền không phụ thuộc vào nước khác để quản lý.

Is Canada considered a sovereign state in international relations?

Liệu Canada có được coi là một quốc gia có chủ quyền trong quan hệ quốc tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sovereign state/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sovereign state

Không có idiom phù hợp