Bản dịch của từ Specific factor trong tiếng Việt

Specific factor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specific factor (Noun)

spəsˈɪfɨk fˈæktɚ
spəsˈɪfɨk fˈæktɚ
01

Một yếu tố riêng biệt hoặc mục có các thuộc tính hoặc đặc điểm cụ thể trong một ngữ cảnh nhất định.

A distinct element or item that has particular attributes or characteristics relevant to a certain context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong kinh tế học, một yếu tố quyết định ảnh hưởng đến sản xuất hoặc tiện ích của một hàng hóa hoặc dịch vụ.

In economics, a determinant that influences the production or utility of a good or service.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong một ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, một biến số ảnh hưởng đến kết quả của một thí nghiệm hoặc quá trình.

In a scientific or technical context, a variable that affects the outcome of an experiment or process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Specific factor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Specific factor

Không có idiom phù hợp