Bản dịch của từ Specific factor trong tiếng Việt

Specific factor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specific factor (Noun)

spəsˈɪfɨk fˈæktɚ
spəsˈɪfɨk fˈæktɚ
01

Một yếu tố riêng biệt hoặc mục có các thuộc tính hoặc đặc điểm cụ thể trong một ngữ cảnh nhất định.

A distinct element or item that has particular attributes or characteristics relevant to a certain context.

Ví dụ

Education is a specific factor in reducing social inequality in Vietnam.

Giáo dục là một yếu tố cụ thể trong việc giảm bất bình đẳng xã hội ở Việt Nam.

Access to healthcare is not a specific factor for everyone in society.

Tiếp cận chăm sóc sức khỏe không phải là một yếu tố cụ thể cho mọi người trong xã hội.

What specific factor influences youth engagement in social issues today?

Yếu tố cụ thể nào ảnh hưởng đến sự tham gia của thanh niên vào các vấn đề xã hội hôm nay?

02

Trong kinh tế học, một yếu tố quyết định ảnh hưởng đến sản xuất hoặc tiện ích của một hàng hóa hoặc dịch vụ.

In economics, a determinant that influences the production or utility of a good or service.

Ví dụ

Education is a specific factor in improving social mobility for individuals.

Giáo dục là một yếu tố cụ thể trong việc cải thiện khả năng xã hội cho cá nhân.

Access to healthcare is not a specific factor for social inequality.

Tiếp cận chăm sóc sức khỏe không phải là một yếu tố cụ thể cho bất bình đẳng xã hội.

What specific factor affects community engagement in social projects?

Yếu tố cụ thể nào ảnh hưởng đến sự tham gia của cộng đồng trong các dự án xã hội?

03

Trong một ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, một biến số ảnh hưởng đến kết quả của một thí nghiệm hoặc quá trình.

In a scientific or technical context, a variable that affects the outcome of an experiment or process.

Ví dụ

Education is a specific factor influencing social mobility in America.

Giáo dục là một yếu tố cụ thể ảnh hưởng đến sự di chuyển xã hội ở Mỹ.

Income level is not a specific factor for all social issues.

Mức thu nhập không phải là một yếu tố cụ thể cho tất cả các vấn đề xã hội.

What specific factor affects community engagement in urban areas?

Yếu tố cụ thể nào ảnh hưởng đến sự tham gia của cộng đồng ở đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/specific factor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Specific factor

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.