Bản dịch của từ Specific phobia trong tiếng Việt

Specific phobia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specific phobia (Noun)

spəsˈɪfɨk fˈoʊbiə
spəsˈɪfɨk fˈoʊbiə
01

Nỗi sợ hãi mạnh mẽ, không hợp lý đối với một đối tượng, tình huống hoặc hoạt động cụ thể dẫn đến hành vi tránh né.

An intense, irrational fear of a specific object, situation, or activity that leads to avoidance behavior.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại rối loạn lo âu được đặc trưng bởi nỗi sợ quá mức đối với một điều cụ thể.

A type of anxiety disorder characterized by excessive fear of a particular thing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tình trạng có thể chẩn đoán trong đó một cá nhân trải qua lo âu nghiêm trọng khi đối mặt với đối tượng hoặc tình huống mà họ sợ hãi.

A diagnosable condition in which an individual experiences severe anxiety when confronted with the feared object or scenario.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/specific phobia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Specific phobia

Không có idiom phù hợp