Bản dịch của từ Specific phobia trong tiếng Việt

Specific phobia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specific phobia (Noun)

spəsˈɪfɨk fˈoʊbiə
spəsˈɪfɨk fˈoʊbiə
01

Nỗi sợ hãi mạnh mẽ, không hợp lý đối với một đối tượng, tình huống hoặc hoạt động cụ thể dẫn đến hành vi tránh né.

An intense, irrational fear of a specific object, situation, or activity that leads to avoidance behavior.

Ví dụ

Many people have a specific phobia of public speaking.

Nhiều người có nỗi sợ hãi cụ thể về việc nói trước công chúng.

She does not have a specific phobia of social gatherings.

Cô ấy không có nỗi sợ hãi cụ thể về các buổi gặp mặt xã hội.

Do you know someone with a specific phobia of heights?

Bạn có biết ai đó có nỗi sợ hãi cụ thể về độ cao không?

02

Một loại rối loạn lo âu được đặc trưng bởi nỗi sợ quá mức đối với một điều cụ thể.

A type of anxiety disorder characterized by excessive fear of a particular thing.

Ví dụ

Many people have a specific phobia about public speaking in groups.

Nhiều người có chứng sợ hãi cụ thể về việc nói trước đám đông.

She does not have a specific phobia regarding social interactions.

Cô ấy không có chứng sợ hãi cụ thể về các tương tác xã hội.

Do you know anyone with a specific phobia of social situations?

Bạn có biết ai đó có chứng sợ hãi cụ thể về tình huống xã hội không?

03

Một tình trạng có thể chẩn đoán trong đó một cá nhân trải qua lo âu nghiêm trọng khi đối mặt với đối tượng hoặc tình huống mà họ sợ hãi.

A diagnosable condition in which an individual experiences severe anxiety when confronted with the feared object or scenario.

Ví dụ

Many people have a specific phobia of public speaking.

Nhiều người có chứng sợ nói trước công chúng.

She does not have a specific phobia about social gatherings.

Cô ấy không có chứng sợ hãi về các buổi gặp mặt xã hội.

Do you know someone with a specific phobia of social situations?

Bạn có biết ai đó có chứng sợ hãi về tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/specific phobia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Specific phobia

Không có idiom phù hợp