Bản dịch của từ Specific phobia trong tiếng Việt
Specific phobia

Specific phobia (Noun)
Many people have a specific phobia of public speaking.
Nhiều người có nỗi sợ hãi cụ thể về việc nói trước công chúng.
She does not have a specific phobia of social gatherings.
Cô ấy không có nỗi sợ hãi cụ thể về các buổi gặp mặt xã hội.
Do you know someone with a specific phobia of heights?
Bạn có biết ai đó có nỗi sợ hãi cụ thể về độ cao không?
Many people have a specific phobia about public speaking in groups.
Nhiều người có chứng sợ hãi cụ thể về việc nói trước đám đông.
She does not have a specific phobia regarding social interactions.
Cô ấy không có chứng sợ hãi cụ thể về các tương tác xã hội.
Do you know anyone with a specific phobia of social situations?
Bạn có biết ai đó có chứng sợ hãi cụ thể về tình huống xã hội không?
Một tình trạng có thể chẩn đoán trong đó một cá nhân trải qua lo âu nghiêm trọng khi đối mặt với đối tượng hoặc tình huống mà họ sợ hãi.
A diagnosable condition in which an individual experiences severe anxiety when confronted with the feared object or scenario.
Many people have a specific phobia of public speaking.
Nhiều người có chứng sợ nói trước công chúng.
She does not have a specific phobia about social gatherings.
Cô ấy không có chứng sợ hãi về các buổi gặp mặt xã hội.
Do you know someone with a specific phobia of social situations?
Bạn có biết ai đó có chứng sợ hãi về tình huống xã hội không?