Bản dịch của từ Specific phobia trong tiếng Việt
Specific phobia
Noun [U/C]

Specific phobia(Noun)
spəsˈɪfɨk fˈoʊbiə
spəsˈɪfɨk fˈoʊbiə
Ví dụ
02
Một tình trạng có thể chẩn đoán trong đó một cá nhân trải qua lo âu nghiêm trọng khi đối mặt với đối tượng hoặc tình huống mà họ sợ hãi.
A diagnosable condition in which an individual experiences severe anxiety when confronted with the feared object or scenario.
Ví dụ
