Bản dịch của từ Specific phobia trong tiếng Việt
Specific phobia
Noun [U/C]

Specific phobia (Noun)
spəsˈɪfɨk fˈoʊbiə
spəsˈɪfɨk fˈoʊbiə
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tình trạng có thể chẩn đoán trong đó một cá nhân trải qua lo âu nghiêm trọng khi đối mặt với đối tượng hoặc tình huống mà họ sợ hãi.
A diagnosable condition in which an individual experiences severe anxiety when confronted with the feared object or scenario.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Specific phobia
Không có idiom phù hợp