Bản dịch của từ Specific sense trong tiếng Việt
Specific sense

Specific sense(Noun)
Một ý nghĩa hay giải thích cụ thể của một thuật ngữ được sử dụng trong một ngữ cảnh nhất định.
A particular meaning or interpretation of a term used in a specified context.
Trong triết học, cách cụ thể mà một điều gì đó được trải nghiệm hoặc hiểu so với các ý nghĩa hoặc khái niệm rộng hơn.
In philosophy, the particular way in which something is experienced or understood against broader meanings or concepts.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cảm giác cụ thể (specific sense) là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ khả năng nhận thức chính xác và tinh vi về một đối tượng hoặc tình huống nào đó. Trong ngữ cảnh tâm lý học và triết học, cảm giác cụ thể thường liên quan đến cảm nhận chi tiết qua năm giác quan. Thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn trong Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo bối cảnh ngữ nghĩa tại từng khu vực.
Cảm giác cụ thể (specific sense) là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ khả năng nhận thức chính xác và tinh vi về một đối tượng hoặc tình huống nào đó. Trong ngữ cảnh tâm lý học và triết học, cảm giác cụ thể thường liên quan đến cảm nhận chi tiết qua năm giác quan. Thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn trong Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo bối cảnh ngữ nghĩa tại từng khu vực.
