Bản dịch của từ Specific sense trong tiếng Việt

Specific sense

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specific sense (Noun)

spəsˈɪfɨk sˈɛns
spəsˈɪfɨk sˈɛns
01

Một ý nghĩa hay giải thích cụ thể của một thuật ngữ được sử dụng trong một ngữ cảnh nhất định.

A particular meaning or interpretation of a term used in a specified context.

Ví dụ

The term 'social justice' has a specific sense in modern discussions.

Thuật ngữ 'công bằng xã hội' có nghĩa cụ thể trong các cuộc thảo luận hiện đại.

Many people do not understand the specific sense of 'community service'.

Nhiều người không hiểu nghĩa cụ thể của 'dịch vụ cộng đồng'.

What is the specific sense of 'social responsibility' in today's world?

Ý nghĩa cụ thể của 'trách nhiệm xã hội' trong thế giới ngày nay là gì?

02

Trạng thái hoặc điều kiện của việc được xác định hoặc xác định rõ ràng.

The state or condition of being clearly defined or identified.

Ví dụ

The survey provided specific sense about community needs in Springfield.

Khảo sát cung cấp cảm nhận cụ thể về nhu cầu cộng đồng ở Springfield.

There is no specific sense of urgency in this social project.

Không có cảm nhận cụ thể nào về sự khẩn trương trong dự án xã hội này.

What specific sense did the focus group express during the meeting?

Cảm nhận cụ thể nào mà nhóm tập trung đã bày tỏ trong cuộc họp?

03

Trong triết học, cách cụ thể mà một điều gì đó được trải nghiệm hoặc hiểu so với các ý nghĩa hoặc khái niệm rộng hơn.

In philosophy, the particular way in which something is experienced or understood against broader meanings or concepts.

Ví dụ

Each culture has a specific sense of community and belonging.

Mỗi nền văn hóa có cảm giác cộng đồng và thuộc về cụ thể.

Not every person shares the same specific sense of social justice.

Không phải ai cũng chia sẻ cảm giác cụ thể về công bằng xã hội.

What is your specific sense of friendship in this society?

Cảm giác cụ thể của bạn về tình bạn trong xã hội này là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Specific sense cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Specific sense

Không có idiom phù hợp