Bản dịch của từ Specific sense trong tiếng Việt
Specific sense
Specific sense (Noun)
Một ý nghĩa hay giải thích cụ thể của một thuật ngữ được sử dụng trong một ngữ cảnh nhất định.
A particular meaning or interpretation of a term used in a specified context.
The term 'social justice' has a specific sense in modern discussions.
Thuật ngữ 'công bằng xã hội' có nghĩa cụ thể trong các cuộc thảo luận hiện đại.
Many people do not understand the specific sense of 'community service'.
Nhiều người không hiểu nghĩa cụ thể của 'dịch vụ cộng đồng'.
What is the specific sense of 'social responsibility' in today's world?
Ý nghĩa cụ thể của 'trách nhiệm xã hội' trong thế giới ngày nay là gì?
The survey provided specific sense about community needs in Springfield.
Khảo sát cung cấp cảm nhận cụ thể về nhu cầu cộng đồng ở Springfield.
There is no specific sense of urgency in this social project.
Không có cảm nhận cụ thể nào về sự khẩn trương trong dự án xã hội này.
What specific sense did the focus group express during the meeting?
Cảm nhận cụ thể nào mà nhóm tập trung đã bày tỏ trong cuộc họp?
Trong triết học, cách cụ thể mà một điều gì đó được trải nghiệm hoặc hiểu so với các ý nghĩa hoặc khái niệm rộng hơn.
In philosophy, the particular way in which something is experienced or understood against broader meanings or concepts.
Each culture has a specific sense of community and belonging.
Mỗi nền văn hóa có cảm giác cộng đồng và thuộc về cụ thể.
Not every person shares the same specific sense of social justice.
Không phải ai cũng chia sẻ cảm giác cụ thể về công bằng xã hội.
What is your specific sense of friendship in this society?
Cảm giác cụ thể của bạn về tình bạn trong xã hội này là gì?
Cảm giác cụ thể (specific sense) là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ khả năng nhận thức chính xác và tinh vi về một đối tượng hoặc tình huống nào đó. Trong ngữ cảnh tâm lý học và triết học, cảm giác cụ thể thường liên quan đến cảm nhận chi tiết qua năm giác quan. Thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn trong Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo bối cảnh ngữ nghĩa tại từng khu vực.