Bản dịch của từ Spider angioma trong tiếng Việt

Spider angioma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spider angioma(Noun)

spˈaɪdɚ ɑŋɡˈoʊmə
spˈaɪdɚ ɑŋɡˈoʊmə
01

Một loại tổn thương mạch máu đặc trưng bởi một đốm đỏ trung tâm và các mạch máu tỏa ra.

A type of vascular lesion characterized by a central red spot and radiating blood vessels.

Ví dụ
02

Thường liên quan đến bệnh gan hoặc thay đổi hormone trong thai kỳ.

Often associated with liver disease or hormonal changes during pregnancy.

Ví dụ
03

Thường được tìm thấy trên mặt, cổ và phần trên của cơ thể.

Commonly found on the face, neck, and upper body.

Ví dụ