Bản dịch của từ Spilled trong tiếng Việt

Spilled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spilled (Verb)

spˈɪld
spˈɪld
01

Gây ra hoặc cho phép (chất lỏng) chảy qua mép thùng chứa nó, đặc biệt là vô ý.

Cause or allow liquid to flow over the edge of its container especially unintentionally.

Ví dụ

She spilled coffee on her white shirt before the interview.

Cô ấy làm đổ cà phê lên chiếc áo trắng trước buổi phỏng vấn.

He never spills his drink during important social gatherings.

Anh ấy không bao giờ làm đổ đồ uống trong các buổi họp xã hội quan trọng.

Did you spill the water on the table at the party?

Bạn có làm đổ nước lên bàn tại bữa tiệc không?

She spilled coffee on her white shirt before the interview.

Cô ấy làm đổ cà phê lên chiếc áo trắng trước buổi phỏng vấn.

He never spills his drink during important social gatherings.

Anh ấy không bao giờ làm đổ đồ uống trong các buổi tụ tập xã hội quan trọng.

Dạng động từ của Spilled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spill

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spilled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spilled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spills

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spilling

Spilled (Adjective)

spˈɪld
spˈɪld
01

Vô tình chia sẻ với người khác.

Unintentionally shared with others.

Ví dụ

She spilled the secret during the conversation.

Cô ấy đã tiết lộ bí mật trong cuộc trò chuyện.

He felt regretful for the spilled information.

Anh ấy cảm thấy hối tiếc vì thông tin đã bị rò rỉ.

Was the spilled news about the party or something else?

Thông tin đã rò rỉ liên quan đến bữa tiệc hay điều gì khác?

She spilled the secret during the conversation.

Cô ấy đã tiết lộ bí mật trong cuộc trò chuyện.

He didn't mean to spill the news about the party.

Anh ấy không cố ý tiết lộ tin tức về bữa tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spilled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spilled

Cry over spilled milk

kɹˈaɪ ˈoʊvɚ spˈɪld mˈɪlk

Hối hận cũng không kịp

To be unhappy about what cannot be undone.

Don't cry over spilled milk, move on and learn from mistakes.

Đừng khóc trên sự cố không thể sửa được, hãy tiếp tục và học từ sai lầm.

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.