Bản dịch của từ Spilled trong tiếng Việt
Spilled

Spilled (Verb)
Gây ra hoặc cho phép (chất lỏng) chảy qua mép thùng chứa nó, đặc biệt là vô ý.
Cause or allow liquid to flow over the edge of its container especially unintentionally.
She spilled coffee on her white shirt before the interview.
Cô ấy làm đổ cà phê lên chiếc áo trắng trước buổi phỏng vấn.
He never spills his drink during important social gatherings.
Anh ấy không bao giờ làm đổ đồ uống trong các buổi họp xã hội quan trọng.
Did you spill the water on the table at the party?
Bạn có làm đổ nước lên bàn tại bữa tiệc không?
She spilled coffee on her white shirt before the interview.
Cô ấy làm đổ cà phê lên chiếc áo trắng trước buổi phỏng vấn.
He never spills his drink during important social gatherings.
Anh ấy không bao giờ làm đổ đồ uống trong các buổi tụ tập xã hội quan trọng.
Dạng động từ của Spilled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spill |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spilling |
Spilled (Adjective)
Vô tình chia sẻ với người khác.
Unintentionally shared with others.
She spilled the secret during the conversation.
Cô ấy đã tiết lộ bí mật trong cuộc trò chuyện.
He felt regretful for the spilled information.
Anh ấy cảm thấy hối tiếc vì thông tin đã bị rò rỉ.
Was the spilled news about the party or something else?
Thông tin đã rò rỉ liên quan đến bữa tiệc hay điều gì khác?
She spilled the secret during the conversation.
Cô ấy đã tiết lộ bí mật trong cuộc trò chuyện.
He didn't mean to spill the news about the party.
Anh ấy không cố ý tiết lộ tin tức về bữa tiệc.
Họ từ
Từ "spilled" là dạng quá khứ của động từ "spill", mang nghĩa là làm đổ, rơi ra ngoài một chất lỏng hoặc vật thể nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "spilled" được sử dụng phổ biến hơn "spilt", một phiên bản thường gặp ở tiếng Anh Anh. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở sự ưa chuộng trong việc sử dụng các dạng quá khứ của động từ, với "spilled" là lựa chọn hiện đại hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "spilt" vẫn được chấp nhận trong tiếng Anh Anh mặc dù ít phổ biến hơn.
Từ "spilled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "spillan", có nghĩa là "đổ ra". Từ này chịu ảnh hưởng của tiếng Đức cổ "spillōn", cũng mang ý nghĩa tương tự. Chữ gốc có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spillere", có nghĩa là "đổ ra, làm tràn". Từ "spilled" hiện nay phản ánh hành động vô tình đổ ra chất lỏng hoặc vật liệu, vẫn giữ nguyên ý nghĩa nguyên thủy của sự phân tán hay làm tràn ra ngoài.
Từ "spilled" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự cố hoặc tình huống không mong muốn. Trong phần Viết và Nói, thuật ngữ này có thể được sử dụng để phác thảo các tình huống liên quan đến việc làm đổ chất lỏng, từ đó thể hiện khả năng mô tả sự việc. Ngoài ra, "spilled" còn thường xuất hiện trong văn cảnh đời sống hàng ngày, chẳng hạn như khi nói về việc làm đổ đồ ăn hoặc đồ uống, thể hiện tính tương tác trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp