Bản dịch của từ Spiracle trong tiếng Việt
Spiracle

Spiracle (Noun)
Một lỗ hô hấp bên ngoài, đặc biệt là từng lỗ chân lông trên cơ thể côn trùng hoặc từng cặp khe mang vết tích phía sau mắt của cá sụn.
An external respiratory opening especially each of a number of pores on the body of an insect or each of a pair of vestigial gill slits behind the eye of a cartilaginous fish.
The spiracle helps insects breathe during their active social behaviors.
Spiracle giúp côn trùng thở trong các hành vi xã hội năng động.
Many insects do not have a visible spiracle on their bodies.
Nhiều côn trùng không có spiracle rõ ràng trên cơ thể.
Do all insects possess a spiracle for social interactions?
Tất cả côn trùng có sở hữu spiracle cho các tương tác xã hội không?
"Spiracle" là một danh từ chỉ lỗ (hoặc khe) thông khí, thường thấy ở các sinh vật biển như cá và các loài động vật có vỏ. Trong sinh học, spiracle đóng vai trò quan trọng trong quá trình hô hấp. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ hơn.
Từ "spiracle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spiraculum", nghĩa là "lỗ thở", xuất phát từ "spirare", có nghĩa là "thở". Những từ này liên quan đến hành động hô hấp, cho thấy tầm quan trọng của việc điều hòa không khí. Trong lịch sử, "spiracle" đã được sử dụng để chỉ các lỗ thông khí trong cơ thể động vật, như cá và côn trùng, và hiện nay, nó còn được áp dụng trong khoa học để chỉ bất kỳ lỗ thông khí nào, nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc trao đổi khí.
Từ "spiracle" có tần suất xuất hiện thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening, Speaking và Writing; tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong Reading liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc động vật học. "Spiracle" thường được dùng để chỉ lỗ hô hấp của một số loài động vật, nhất là sinh vật học và khoa học môi trường. Trong những ngữ cảnh này, nó liên quan đến việc thảo luận về sinh lý học và sự thích nghi của các loài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp