Bản dịch của từ Gill trong tiếng Việt
Gill

Gill (Noun)
The children played by the gill, catching small fish.
Các em bé chơi bên bờ suối, bắt cá nhỏ.
The hikers followed the gill as it meandered through the valley.
Những người đi bộ theo dòng suối uốn lượn qua thung lũng.
The villagers relied on the gill for fresh water and fishing.
Người dân làng dựa vào dòng suối để có nước sạch và câu cá.
Mushrooms have gills that help with spore dispersal.
Nấm có mang sẽ giúp trong việc phân tán bào tử.
Not all toadstools possess gills for reproduction.
Không phải tất cả các loại nấm độc có mang để sinh sản.
Do you know how many gills are typically found on mushrooms?
Bạn có biết bao nhiêu mang thường được tìm thấy trên nấm không?
The mushroom had delicate gills underneath its cap.
Nấm có những lá mảng mỏng dưới nắp của nó.
Not all mushrooms have visible gills on the underside.
Không phải tất cả các loại nấm đều có lá mảng rõ ràng ở dưới.
The gill is a talented speaker in the IELTS speaking test.
Gill là một người nói giỏi trong bài thi nói IELTS.
She is not confident in her ability to write essays, unlike Gill.
Cô ấy không tự tin về khả năng viết bài luận, khác với Gill.
Is Gill participating in the upcoming IELTS writing workshop?
Gill có tham gia khóa học viết IELTS sắp tới không?
Gill is a talented writer who often discusses social issues.
Gill là một nhà văn tài năng thường thảo luận về các vấn đề xã hội.
She is not just a gill, but also an advocate for change.
Cô không chỉ là một cô gái trẻ, mà còn là một người ủng hộ sự thay đổi.
The rooster proudly displayed his red gill to attract hens.
Con gà trống tự hào trưng bày lông cổ đỏ của mình để thu hút gà mái.
The hens were not impressed by the size of the rooster's gill.
Những con gà mái không ấn tượng với kích thước lông cổ của con gà trống.
Did the farmer notice the rooster's gill when selecting breeding pairs?
Người nông dân có chú ý đến lông cổ của con gà trống khi chọn cặp giống không?
Her rooster proudly displayed his red gill to attract hens.
Chú gà trống của cô ấy tự hào trưng bày lông cổ đỏ để thu hút gà mái.
The hens ignored the rooster's gill and continued pecking for food.
Những chú gà mái đã phớt lờ lông cổ của gà trống và tiếp tục gặm thức ăn.
Cơ quan hô hấp kết hợp của cá và một số loài lưỡng cư, nhờ đó oxy được lấy ra từ nước chảy trên các bề mặt bên trong hoặc gắn vào thành họng.
The paired respiratory organ of fish and some amphibians by which oxygen is extracted from water flowing over surfaces within or attached to the walls of the pharynx.
Fish use their gills to breathe underwater efficiently.
Cá sử dụng mang của chúng để hít thở dưới nước hiệu quả.
Not all amphibians have gills, some rely on other breathing methods.
Không phải tất cả các loài lưỡng cư đều có mang, một số phụ thuộc vào phương pháp thở khác.
Do you know how many pairs of gills a typical fish has?
Bạn có biết một con cá thông thường có bao nhiêu cặp mang không?
The fish uses its gills to breathe underwater efficiently.
Cá sử dụng mang của nó để hít thở dưới nước một cách hiệu quả.
Not all amphibians have gills; some undergo metamorphosis to develop lungs.
Không phải tất cả các loài lưỡng cư đều có mang; một số trải qua quá trình biến hình để phát triển phổi.
Một khe núi sâu, đặc biệt là khe núi có nhiều cây cối rậm rạp.
A deep ravine especially a wooded one.
The community organized a picnic in the gill near the park.
Cộng đồng tổ chức một cuộc dã ngoại ở hẻm sâu gần công viên.
Children love playing hide and seek in the gill's shadows.
Trẻ em thích chơi trốn tìm trong bóng tối của hẻm.
The gill is home to many wildlife species in the area.
Hẻm là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã trong khu vực.
Her pet gill is very playful and loves to explore.
Chú thú cưng của cô ấy rất nghịch ngợm và thích khám phá.
I don't have a gill, but my friend does.
Tôi không có chú thú cưng, nhưng bạn của tôi có.
Is your gill a male or a female?
Chú thú cưng của bạn là đực hay cái?
Her pet ferret, Gill, is very playful.
Chú chói của cô, Gill, rất nghịch ngợm.
She doesn't have a female ferret named Gill.
Cô ấy không có chú chói cái tên là Gill.
She ordered a gill of milk at the social gathering.
Cô ấy đặt một gill sữa tại buổi tụ tập xã hội.
The bartender poured a gill of beer for the guest.
Người pha chế rót một gill bia cho khách mời.
They served a gill of wine per person at the social event.
Họ phục vụ một gill rượu cho mỗi người tại sự kiện xã hội.
Dạng danh từ của Gill (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gill | Gills |
Gill (Verb)
He gills fish to sell at the market.
Anh ấy đánh bắt cá để bán tại chợ.
She doesn't gill because she prefers other fishing methods.
Cô ấy không đánh bắt cá vì cô ấy thích phương pháp câu cá khác.
Do they gill for a living or just as a hobby?
Họ có đánh bắt cá để kiếm sống hay chỉ là sở thích?
He often goes fishing to gill fresh fish for his family.
Anh ấy thường đi câu cá để lấy cá tươi cho gia đình mình.
She never gills fish as she prefers to buy them from the market.
Cô ấy không bao giờ lấy cá bằng lưới vì cô ấy thích mua chúng từ chợ.
She gills the fish before cooking it for the party.
Cô ấy lấy ruột cá trước khi nấu cho bữa tiệc.
He never gills the fish himself, always asks for help.
Anh ấy không bao giờ lấy ruột cá một mình, luôn nhờ giúp đỡ.
Do you know how to gill a fish properly for grilling?
Bạn có biết cách lấy ruột cá một cách đúng cho việc nướng không?
She gills the fish before cooking it for the family dinner.
Cô ấy lấy ruột cá trước khi nấu cho bữa tối gia đình.
He never gills fish because he finds the process too messy.
Anh ấy không bao giờ lấy ruột cá vì anh ấy thấy quá bẩn.
Dạng động từ của Gill (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gill |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gilling |
Họ từ
Gill là một thuật ngữ trong sinh học, chỉ cơ quan hô hấp của cá và một số động vật thủy sinh khác, giúp chúng hấp thụ oxy từ nước. Trong tiếng Anh, "gill" cũng có thể chỉ đơn vị đo lường thể tích tương đương khoảng 4.4 mililit. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách viết và ngữ nghĩa bổ sung; tuy nhiên, trong trường hợp này, cả hai biến thể đều sử dụng từ "gill" với cùng một cách phát âm và nghĩa cơ bản.
Từ "gill" có nguồn gốc từ tiếng Latin "branchiae", chỉ các cơ quan hô hấp của cá và một số loài động vật thủy sinh khác. Các từ có liên quan từ thời kỳ Trung cổ đến nay thường mang nghĩa liên quan đến môi trường dưới nước. Trong tiếng Anh hiện đại, "gill" không chỉ dùng để chỉ cấu trúc hô hấp mà còn được sử dụng để chỉ đơn vị đo thể tích, thể hiện sự kết nối giữa hình thức và chức năng trong bối cảnh sinh thái và văn hóa.
Từ "gill" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh sinh học hoặc thảo luận về thủy sản, nhưng tần suất thấp. Trong phần Nói và Viết, từ này không thường được sử dụng, trừ khi đề tài liên quan đến động vật biển. Ngoài ra, "gill" thường được nhắc đến trong các tài liệu nghiên cứu về sinh thái hoặc trong các cuộc thảo luận về môi trường sống của thủy sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp