Bản dịch của từ Gill trong tiếng Việt

Gill

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gill (Noun)

gɪl
gˈɪl
01

Một dòng suối hẹp.

A narrow mountain stream.

Ví dụ

The children played by the gill, catching small fish.

Các em bé chơi bên bờ suối, bắt cá nhỏ.

The hikers followed the gill as it meandered through the valley.

Những người đi bộ theo dòng suối uốn lượn qua thung lũng.

The villagers relied on the gill for fresh water and fishing.

Người dân làng dựa vào dòng suối để có nước sạch và câu cá.

02

Các phiến thẳng đứng được sắp xếp tỏa tròn ở mặt dưới của nấm và nhiều loại nấm.

The vertical plates arranged radially on the underside of mushrooms and many toadstools.

Ví dụ

Mushrooms have gills that help with spore dispersal.

Nấm có mang sẽ giúp trong việc phân tán bào tử.

Not all toadstools possess gills for reproduction.

Không phải tất cả các loại nấm độc có mang để sinh sản.

Do you know how many gills are typically found on mushrooms?

Bạn có biết bao nhiêu mang thường được tìm thấy trên nấm không?

The mushroom had delicate gills underneath its cap.

Nấm có những lá mảng mỏng dưới nắp của nó.

Not all mushrooms have visible gills on the underside.

Không phải tất cả các loại nấm đều có lá mảng rõ ràng ở dưới.

03

Một phụ nữ trẻ tuổi.

A young woman.

Ví dụ

The gill is a talented speaker in the IELTS speaking test.

Gill là một người nói giỏi trong bài thi nói IELTS.

She is not confident in her ability to write essays, unlike Gill.

Cô ấy không tự tin về khả năng viết bài luận, khác với Gill.

Is Gill participating in the upcoming IELTS writing workshop?

Gill có tham gia khóa học viết IELTS sắp tới không?

Gill is a talented writer who often discusses social issues.

Gill là một nhà văn tài năng thường thảo luận về các vấn đề xã hội.

She is not just a gill, but also an advocate for change.

Cô không chỉ là một cô gái trẻ, mà còn là một người ủng hộ sự thay đổi.

04

Tích hoặc diềm của gia cầm.

The wattles or dewlap of a domestic fowl.

Ví dụ

The rooster proudly displayed his red gill to attract hens.

Con gà trống tự hào trưng bày lông cổ đỏ của mình để thu hút gà mái.

The hens were not impressed by the size of the rooster's gill.

Những con gà mái không ấn tượng với kích thước lông cổ của con gà trống.

Did the farmer notice the rooster's gill when selecting breeding pairs?

Người nông dân có chú ý đến lông cổ của con gà trống khi chọn cặp giống không?

Her rooster proudly displayed his red gill to attract hens.

Chú gà trống của cô ấy tự hào trưng bày lông cổ đỏ để thu hút gà mái.

The hens ignored the rooster's gill and continued pecking for food.

Những chú gà mái đã phớt lờ lông cổ của gà trống và tiếp tục gặm thức ăn.

05

Cơ quan hô hấp kết hợp của cá và một số loài lưỡng cư, nhờ đó oxy được lấy ra từ nước chảy trên các bề mặt bên trong hoặc gắn vào thành họng.

The paired respiratory organ of fish and some amphibians by which oxygen is extracted from water flowing over surfaces within or attached to the walls of the pharynx.

Ví dụ

Fish use their gills to breathe underwater efficiently.

Cá sử dụng mang của chúng để hít thở dưới nước hiệu quả.

Not all amphibians have gills, some rely on other breathing methods.

Không phải tất cả các loài lưỡng cư đều có mang, một số phụ thuộc vào phương pháp thở khác.

Do you know how many pairs of gills a typical fish has?

Bạn có biết một con cá thông thường có bao nhiêu cặp mang không?

The fish uses its gills to breathe underwater efficiently.

Cá sử dụng mang của nó để hít thở dưới nước một cách hiệu quả.

Not all amphibians have gills; some undergo metamorphosis to develop lungs.

Không phải tất cả các loài lưỡng cư đều có mang; một số trải qua quá trình biến hình để phát triển phổi.

06

Một khe núi sâu, đặc biệt là khe núi có nhiều cây cối rậm rạp.

A deep ravine especially a wooded one.

Ví dụ

The community organized a picnic in the gill near the park.

Cộng đồng tổ chức một cuộc dã ngoại ở hẻm sâu gần công viên.

Children love playing hide and seek in the gill's shadows.

Trẻ em thích chơi trốn tìm trong bóng tối của hẻm.

The gill is home to many wildlife species in the area.

Hẻm là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã trong khu vực.

07

Một con chồn cái.

A female ferret.

Ví dụ

Her pet gill is very playful and loves to explore.

Chú thú cưng của cô ấy rất nghịch ngợm và thích khám phá.

I don't have a gill, but my friend does.

Tôi không có chú thú cưng, nhưng bạn của tôi có.

Is your gill a male or a female?

Chú thú cưng của bạn là đực hay cái?

Her pet ferret, Gill, is very playful.

Chú chói của cô, Gill, rất nghịch ngợm.

She doesn't have a female ferret named Gill.

Cô ấy không có chú chói cái tên là Gill.

08

Đơn vị đo chất lỏng, bằng một phần tư pint.

A unit of liquid measure equal to a quarter of a pint.

Ví dụ

She ordered a gill of milk at the social gathering.

Cô ấy đặt một gill sữa tại buổi tụ tập xã hội.

The bartender poured a gill of beer for the guest.

Người pha chế rót một gill bia cho khách mời.

They served a gill of wine per person at the social event.

Họ phục vụ một gill rượu cho mỗi người tại sự kiện xã hội.

Dạng danh từ của Gill (Noun)

SingularPlural

Gill

Gills

Gill (Verb)

gɪl
gˈɪl
01

Bắt (một con cá) trong lưới mang.

Catch a fish in a gill net.

Ví dụ

He gills fish to sell at the market.

Anh ấy đánh bắt cá để bán tại chợ.

She doesn't gill because she prefers other fishing methods.

Cô ấy không đánh bắt cá vì cô ấy thích phương pháp câu cá khác.

Do they gill for a living or just as a hobby?

Họ có đánh bắt cá để kiếm sống hay chỉ là sở thích?

He often goes fishing to gill fresh fish for his family.

Anh ấy thường đi câu cá để lấy cá tươi cho gia đình mình.

She never gills fish as she prefers to buy them from the market.

Cô ấy không bao giờ lấy cá bằng lưới vì cô ấy thích mua chúng từ chợ.

02

Ruột hay làm sạch (một con cá).

Gut or clean a fish.

Ví dụ

She gills the fish before cooking it for the party.

Cô ấy lấy ruột cá trước khi nấu cho bữa tiệc.

He never gills the fish himself, always asks for help.

Anh ấy không bao giờ lấy ruột cá một mình, luôn nhờ giúp đỡ.

Do you know how to gill a fish properly for grilling?

Bạn có biết cách lấy ruột cá một cách đúng cho việc nướng không?

She gills the fish before cooking it for the family dinner.

Cô ấy lấy ruột cá trước khi nấu cho bữa tối gia đình.

He never gills fish because he finds the process too messy.

Anh ấy không bao giờ lấy ruột cá vì anh ấy thấy quá bẩn.

Dạng động từ của Gill (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gill

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gilled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gilled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gills

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gilling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gill

Không có idiom phù hợp