Bản dịch của từ Spirals trong tiếng Việt

Spirals

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spirals (Verb)

spˈaɪɹlz
spˈaɪɹlz
01

Di chuyển theo đường xoắn ốc.

To move in a spiral course.

Ví dụ

The children spirals around the playground equipment every afternoon.

Trẻ em xoáy quanh thiết bị sân chơi mỗi buổi chiều.

They do not spirals in the same direction during the dance.

Họ không xoáy theo cùng một hướng trong điệu nhảy.

Do the dancers spirals gracefully during the performance?

Các vũ công có xoáy uyển chuyển trong buổi biểu diễn không?

Dạng động từ của Spirals (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spiral

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spiralled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spiralled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spirals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spiralling

Spirals (Noun)

spˈaɪɹlz
spˈaɪɹlz
01

Một hình xoắn ốc.

A spiral shape.

Ví dụ

The artist created spirals in her community mural last summer.

Nghệ sĩ đã tạo ra các hình xoắn ốc trong bức tranh tường cộng đồng.

The city does not have spirals in its public art installations.

Thành phố không có hình xoắn ốc trong các tác phẩm nghệ thuật công cộng.

Do you see spirals in modern social art projects?

Bạn có thấy hình xoắn ốc trong các dự án nghệ thuật xã hội hiện đại không?

Dạng danh từ của Spirals (Noun)

SingularPlural

Spiral

Spirals

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spirals cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spirals

Không có idiom phù hợp