Bản dịch của từ Spirals trong tiếng Việt
Spirals
Spirals (Verb)
The children spirals around the playground equipment every afternoon.
Trẻ em xoáy quanh thiết bị sân chơi mỗi buổi chiều.
They do not spirals in the same direction during the dance.
Họ không xoáy theo cùng một hướng trong điệu nhảy.
Do the dancers spirals gracefully during the performance?
Các vũ công có xoáy uyển chuyển trong buổi biểu diễn không?
Dạng động từ của Spirals (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spiral |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spiralled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spiralled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spirals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spiralling |
Spirals (Noun)
Một hình xoắn ốc.
A spiral shape.
The artist created spirals in her community mural last summer.
Nghệ sĩ đã tạo ra các hình xoắn ốc trong bức tranh tường cộng đồng.
The city does not have spirals in its public art installations.
Thành phố không có hình xoắn ốc trong các tác phẩm nghệ thuật công cộng.
Do you see spirals in modern social art projects?
Bạn có thấy hình xoắn ốc trong các dự án nghệ thuật xã hội hiện đại không?
Dạng danh từ của Spirals (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spiral | Spirals |