Bản dịch của từ Spirit off trong tiếng Việt

Spirit off

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spirit off (Idiom)

01

Để loại bỏ cái gì đó một cách cưỡng bức hoặc nhanh chóng, đặc biệt là một cách bí mật.

To remove something forcibly or quickly, especially in a secretive manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để nhấn mạnh hành động loại bỏ cái gì đó hoặc làm cho nó biến mất.

To emphasize the act of taking something away or making it vanish.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để tạo ra cảm giác tách rời hoặc chia ly, thường theo nghĩa bóng.

To create a sense of detachment or separation, often in a metaphorical sense.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spirit off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spirit off

Không có idiom phù hợp