Bản dịch của từ Spirit trong tiếng Việt
Spirit
Noun [U/C] Adjective

Spirit(Noun)
spˈɪriːt
ˈspirɪt
Ví dụ
02
Một cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý đặc biệt
A particular mood or emotional state
Ví dụ
03
Một sinh linh hoặc bản chất siêu nhiên như một bóng ma.
A supernatural being or essence such as a ghost
Ví dụ
