Bản dịch của từ Spirit trong tiếng Việt

Spirit

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spirit(Noun)

spˈɪriːt
ˈspirɪt
01

Phần phi vật chất của một người thường được coi là bản ngã thực sự.

The nonphysical part of a person often regarded as the true self

Ví dụ
02

Một cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý đặc biệt

A particular mood or emotional state

Ví dụ
03

Một sinh linh hoặc bản chất siêu nhiên như một bóng ma.

A supernatural being or essence such as a ghost

Ví dụ

Spirit(Adjective)

spˈɪriːt
ˈspirɪt
01

Phần phi vật lý của một người thường được coi là bản ngã thật sự.

Having or showing a lively or animated character

Ví dụ