Bản dịch của từ Spirits trong tiếng Việt
Spirits

Spirits (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn giản biểu thị tinh thần.
Thirdperson singular simple present indicative of spirit.
She spirits away the children to keep them safe during protests.
Cô ấy đưa trẻ em đi để giữ chúng an toàn trong các cuộc biểu tình.
He does not spirits away anyone during the community events.
Anh ấy không đưa ai đi trong các sự kiện cộng đồng.
Does she spirits away the elderly during the social gatherings?
Cô ấy có đưa người cao tuổi đi trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Dạng động từ của Spirits (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spirit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spirited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spirited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spirits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spiriting |
Họ từ
Từ "spirits" thường được hiểu là linh hồn hoặc tinh thần, nhưng trong ngữ cảnh khác, nó cũng chỉ đến đồ uống có cồn như rượu mạnh. Trong tiếng Anh hai miền, "spirits" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng về cách sử dụng, ở Mỹ, từ này thường liên quan nhiều hơn đến ngành công nghiệp đồ uống, trong khi ở Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh tâm linh hay tâm hồn. Mặc dù phát âm tương tự, người Anh thường nhấn âm ở phần đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "spirits" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spiritus", có nghĩa là "hơi thở" hoặc "tinh thần". Sự phát triển của từ này bắt đầu từ những khái niệm về sự sống và năng lực bên trong con người. Trong lịch sử, "spiritus" được sử dụng để chỉ cả tâm hồn lẫn sức mạnh tinh thần, dẫn tới ý nghĩa hiện tại phản ánh các khía cạnh tâm linh và cảm xúc. Ngày nay, từ "spirits" thường được hiểu là những phẩm chất phi vật chất, bao gồm cảm xúc và linh hồn.
Từ "spirits" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như cảm xúc, tâm lý và trạng thái tinh thần. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa, chẳng hạn như khi nói về các truyền thuyết hoặc lễ hội tâm linh. Trong đời sống hàng ngày, "spirits" còn diễn tả về tinh thần và sự hứng khởi của con người trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



