Bản dịch của từ Split ballot technique trong tiếng Việt
Split ballot technique

Split ballot technique (Noun)
The split ballot technique improved voter choice in the 2020 election.
Kỹ thuật bỏ phiếu tách rời đã cải thiện sự lựa chọn của cử tri trong cuộc bầu cử 2020.
Many voters did not understand the split ballot technique during discussions.
Nhiều cử tri không hiểu kỹ thuật bỏ phiếu tách rời trong các cuộc thảo luận.
Did the split ballot technique confuse voters in the last election?
Kỹ thuật bỏ phiếu tách rời có làm cử tri bối rối trong cuộc bầu cử vừa qua không?
Một quy trình được sử dụng trong các quá trình ra quyết định để đánh giá ý kiến về các tùy chọn khác nhau một cách riêng biệt thay vì tập thể.
A procedure used in decision-making processes to assess opinions on various options individually rather than collectively.
The split ballot technique helped us decide on the community event.
Kỹ thuật bỏ phiếu tách biệt giúp chúng tôi quyết định sự kiện cộng đồng.
They did not use the split ballot technique for the social survey.
Họ không sử dụng kỹ thuật bỏ phiếu tách biệt cho khảo sát xã hội.
Did the split ballot technique improve opinions on social issues?
Kỹ thuật bỏ phiếu tách biệt có cải thiện ý kiến về các vấn đề xã hội không?
Một phương pháp bỏ phiếu cho phép phân tích chi tiết hơn về sở thích của cử tri bằng cách cho phép họ diễn đạt lựa chọn của mình riêng biệt.
A voting method that enables a more detailed analysis of voter preferences by allowing them to express their choices separately.
The split ballot technique helps analyze voter preferences in social polls.
Kỹ thuật bỏ phiếu tách biệt giúp phân tích sở thích cử tri trong các cuộc khảo sát xã hội.
Many voters did not understand the split ballot technique during the election.
Nhiều cử tri không hiểu kỹ thuật bỏ phiếu tách biệt trong cuộc bầu cử.
Does the split ballot technique improve the accuracy of social surveys?
Kỹ thuật bỏ phiếu tách biệt có cải thiện độ chính xác của các khảo sát xã hội không?