Bản dịch của từ Split ballot technique trong tiếng Việt

Split ballot technique

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Split ballot technique (Noun)

splˈɪt bˈælət tɛknˈik
splˈɪt bˈælət tɛknˈik
01

Một phương pháp bỏ phiếu trong đó cử tri được phép bỏ phiếu riêng biệt cho các phần khác nhau của một đề xuất hoặc cho các ứng cử viên khác nhau.

A method of voting in which voters are allowed to cast separate votes for different parts of a proposal or for different candidates.

Ví dụ

The split ballot technique improved voter choice in the 2020 election.

Kỹ thuật bỏ phiếu tách rời đã cải thiện sự lựa chọn của cử tri trong cuộc bầu cử 2020.

Many voters did not understand the split ballot technique during discussions.

Nhiều cử tri không hiểu kỹ thuật bỏ phiếu tách rời trong các cuộc thảo luận.

Did the split ballot technique confuse voters in the last election?

Kỹ thuật bỏ phiếu tách rời có làm cử tri bối rối trong cuộc bầu cử vừa qua không?

02

Một quy trình được sử dụng trong các quá trình ra quyết định để đánh giá ý kiến về các tùy chọn khác nhau một cách riêng biệt thay vì tập thể.

A procedure used in decision-making processes to assess opinions on various options individually rather than collectively.

Ví dụ

The split ballot technique helped us decide on the community event.

Kỹ thuật bỏ phiếu tách biệt giúp chúng tôi quyết định sự kiện cộng đồng.

They did not use the split ballot technique for the social survey.

Họ không sử dụng kỹ thuật bỏ phiếu tách biệt cho khảo sát xã hội.

Did the split ballot technique improve opinions on social issues?

Kỹ thuật bỏ phiếu tách biệt có cải thiện ý kiến về các vấn đề xã hội không?

03

Một phương pháp bỏ phiếu cho phép phân tích chi tiết hơn về sở thích của cử tri bằng cách cho phép họ diễn đạt lựa chọn của mình riêng biệt.

A voting method that enables a more detailed analysis of voter preferences by allowing them to express their choices separately.

Ví dụ

The split ballot technique helps analyze voter preferences in social polls.

Kỹ thuật bỏ phiếu tách biệt giúp phân tích sở thích cử tri trong các cuộc khảo sát xã hội.

Many voters did not understand the split ballot technique during the election.

Nhiều cử tri không hiểu kỹ thuật bỏ phiếu tách biệt trong cuộc bầu cử.

Does the split ballot technique improve the accuracy of social surveys?

Kỹ thuật bỏ phiếu tách biệt có cải thiện độ chính xác của các khảo sát xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/split ballot technique/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Split ballot technique

Không có idiom phù hợp