Bản dịch của từ Split ballot technique trong tiếng Việt
Split ballot technique
Noun [U/C]

Split ballot technique (Noun)
splˈɪt bˈælət tɛknˈik
splˈɪt bˈælət tɛknˈik
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một quy trình được sử dụng trong các quá trình ra quyết định để đánh giá ý kiến về các tùy chọn khác nhau một cách riêng biệt thay vì tập thể.
A procedure used in decision-making processes to assess opinions on various options individually rather than collectively.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp bỏ phiếu cho phép phân tích chi tiết hơn về sở thích của cử tri bằng cách cho phép họ diễn đạt lựa chọn của mình riêng biệt.
A voting method that enables a more detailed analysis of voter preferences by allowing them to express their choices separately.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Split ballot technique
Không có idiom phù hợp