Bản dịch của từ Split ballot technique trong tiếng Việt

Split ballot technique

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Split ballot technique (Noun)

splˈɪt bˈælət tɛknˈik
splˈɪt bˈælət tɛknˈik
01

Một phương pháp bỏ phiếu trong đó cử tri được phép bỏ phiếu riêng biệt cho các phần khác nhau của một đề xuất hoặc cho các ứng cử viên khác nhau.

A method of voting in which voters are allowed to cast separate votes for different parts of a proposal or for different candidates.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một quy trình được sử dụng trong các quá trình ra quyết định để đánh giá ý kiến về các tùy chọn khác nhau một cách riêng biệt thay vì tập thể.

A procedure used in decision-making processes to assess opinions on various options individually rather than collectively.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp bỏ phiếu cho phép phân tích chi tiết hơn về sở thích của cử tri bằng cách cho phép họ diễn đạt lựa chọn của mình riêng biệt.

A voting method that enables a more detailed analysis of voter preferences by allowing them to express their choices separately.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/split ballot technique/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Split ballot technique

Không có idiom phù hợp