Bản dịch của từ Spoils trong tiếng Việt

Spoils

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spoils (Noun)

spˈɔɪlz
spˈɔɪlz
01

Chất thải còn sót lại trong quá trình đào, xây dựng, khai thác mỏ hoặc hoạt động nạo vét.

Waste material left over in the course of excavation construction mining or dredging operations.

Ví dụ

The construction site had spoils left after the building was completed.

Công trường xây dựng có chất thải còn lại sau khi hoàn thành.

There are no spoils from the recent social housing project in Seattle.

Không có chất thải nào từ dự án nhà ở xã hội gần đây ở Seattle.

What happens to the spoils from urban development projects in cities?

Chất thải từ các dự án phát triển đô thị ở các thành phố sẽ ra sao?

02

Các cơ quan công quyền và lợi ích của chúng được coi là tài sản đặc biệt của một đảng hoặc phe phái thành công, được ban tặng vì lợi ích của chính đảng đó.

Public offices and their benefits regarded as the peculiar property of a successful party or faction to be bestowed for its own advantage.

Ví dụ

The spoils of office went to the winning party in 2020.

Những lợi ích từ chức vụ đã thuộc về đảng thắng cuộc năm 2020.

The spoils do not belong to the losing faction after elections.

Những lợi ích không thuộc về phe thua cuộc sau cuộc bầu cử.

What are the spoils of office in the recent election?

Lợi ích từ chức vụ trong cuộc bầu cử gần đây là gì?

03

Thứ được lấy từ người khác bằng bạo lực; đặc biệt là cướp bóc của giặc; sự cướp bóc, chiến lợi phẩm.

That which is taken from another by violence especially the plunder taken from an enemy pillage booty.

Ví dụ

The spoils of war often harm innocent civilians in conflict zones.

Chiến lợi phẩm của chiến tranh thường gây hại cho thường dân ở vùng xung đột.

The spoils from the robbery did not include any valuable items.

Chiến lợi phẩm từ vụ cướp không bao gồm bất kỳ đồ vật quý giá nào.

What are the spoils of the recent social movements in America?

Chiến lợi phẩm của các phong trào xã hội gần đây ở Mỹ là gì?

Dạng danh từ của Spoils (Noun)

SingularPlural

-

Spoils

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spoils/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] To a certain extent, parents need to organize and regulate children's activities to ensure that their children do not become [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021

Idiom with Spoils

Không có idiom phù hợp