Bản dịch của từ Spoils trong tiếng Việt
Spoils

Spoils (Noun)
Chất thải còn sót lại trong quá trình đào, xây dựng, khai thác mỏ hoặc hoạt động nạo vét.
Waste material left over in the course of excavation construction mining or dredging operations.
The construction site had spoils left after the building was completed.
Công trường xây dựng có chất thải còn lại sau khi hoàn thành.
There are no spoils from the recent social housing project in Seattle.
Không có chất thải nào từ dự án nhà ở xã hội gần đây ở Seattle.
What happens to the spoils from urban development projects in cities?
Chất thải từ các dự án phát triển đô thị ở các thành phố sẽ ra sao?
The spoils of office went to the winning party in 2020.
Những lợi ích từ chức vụ đã thuộc về đảng thắng cuộc năm 2020.
The spoils do not belong to the losing faction after elections.
Những lợi ích không thuộc về phe thua cuộc sau cuộc bầu cử.
What are the spoils of office in the recent election?
Lợi ích từ chức vụ trong cuộc bầu cử gần đây là gì?
The spoils of war often harm innocent civilians in conflict zones.
Chiến lợi phẩm của chiến tranh thường gây hại cho thường dân ở vùng xung đột.
The spoils from the robbery did not include any valuable items.
Chiến lợi phẩm từ vụ cướp không bao gồm bất kỳ đồ vật quý giá nào.
What are the spoils of the recent social movements in America?
Chiến lợi phẩm của các phong trào xã hội gần đây ở Mỹ là gì?
Dạng danh từ của Spoils (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
- | Spoils |
Họ từ
Từ "spoils" có nghĩa là sản phẩm hoặc tài sản đạt được từ một thành công hoặc chiến thắng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc chính trị. Trong tiếng Anh Anh, "spoils" thường liên quan đến "spoils of war" (chiến lợi phẩm), trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng thuật ngữ này nhưng có thể phổ biến hơn trong các bối cảnh khác như thể thao hoặc kinh doanh. Phát âm và ngữ điệu trong tiếng Anh Anh có thể nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi thường nhấn mạnh âm tiết rõ ràng.
Từ "spoils" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "spolium", có nghĩa là "chiến lợi phẩm" hoặc "đồ ăn". Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14, liên quan đến hành động cướp bóc hay thu thập những vật phẩm từ kẻ thù hoặc trong các cuộc chiến. Ngày nay, nghĩa của "spoils" đã mở rộng để chỉ bất kỳ thứ gì bị mất mát hoặc bị tổn thất do việc sử dụng hay hành động không đúng cách, phản ánh sự chuyển biến trong bối cảnh sử dụng.
Từ "spoils" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh sử dụng thường liên quan đến kinh tế hoặc mô tả thiệt hại. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến chiến tranh (chiến lợi phẩm) hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "spoils" thường được dùng để chỉ sự hỏng hóc hoặc tổn thất, ví dụ như thực phẩm bị hư thối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
