Bản dịch của từ Sponsor package trong tiếng Việt

Sponsor package

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sponsor package(Noun)

spˈɑnsɚ pˈækədʒ
spˈɑnsɚ pˈækədʒ
01

Một đề nghị toàn diện bao gồm nhiều lợi ích, chẳng hạn như quảng cáo, để quảng bá một thương hiệu hoặc sự kiện.

A comprehensive offer that includes various benefits, such as advertising, to promote a brand or event.

Ví dụ
02

Một bộ hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp bởi một công ty để đổi lấy cơ hội quảng bá.

A set of goods or services provided by a company in exchange for promotional opportunities.

Ví dụ
03

Một thỏa thuận hoặc hiệp định mà trong đó một công ty tài trợ cho một sự kiện hoặc dự án để đổi lấy sự công khai.

A deal or agreement where a company finances an event or project in return for publicity.

Ví dụ