Bản dịch của từ Sponsor package trong tiếng Việt
Sponsor package
Noun [U/C]

Sponsor package (Noun)
spˈɑnsɚ pˈækədʒ
spˈɑnsɚ pˈækədʒ
01
Một bộ hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp bởi một công ty để đổi lấy cơ hội quảng bá.
A set of goods or services provided by a company in exchange for promotional opportunities.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một đề nghị toàn diện bao gồm nhiều lợi ích, chẳng hạn như quảng cáo, để quảng bá một thương hiệu hoặc sự kiện.
A comprehensive offer that includes various benefits, such as advertising, to promote a brand or event.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sponsor package
Không có idiom phù hợp