Bản dịch của từ Spool bead trong tiếng Việt
Spool bead
Noun [U/C]

Spool bead (Noun)
spˈul bˈid
spˈul bˈid
01
Một vật nhỏ, trang trí giống như một cuộn chỉ, thường được sử dụng trong làm đồ trang sức.
A small, decorative object resembling a spool, often used in jewelry making.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Spool bead
Không có idiom phù hợp