Bản dịch của từ Spool bead trong tiếng Việt

Spool bead

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spool bead (Noun)

spˈul bˈid
spˈul bˈid
01

Một vật nhỏ, trang trí giống như một cuộn chỉ, thường được sử dụng trong làm đồ trang sức.

A small, decorative object resembling a spool, often used in jewelry making.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại hạt có hình dáng như cuộn chỉ, thường có một lỗ ở chính giữa để xỏ dây.

A type of bead that is shaped like a spool, typically featuring a hole in the center for stringing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một vật phẩm được sử dụng trong thủ công mỹ nghệ, thường được làm từ nhiều chất liệu khác nhau như gỗ, thủy tinh hoặc nhựa.

An item used in crafts and arts, often made from various materials such as wood, glass, or plastic.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spool bead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spool bead

Không có idiom phù hợp