Bản dịch của từ Sportsman trong tiếng Việt

Sportsman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sportsman (Noun)

spˈɔɹtsmn
spˈoʊɹtsmn
01

Một người đàn ông tham gia một môn thể thao, đặc biệt là với tư cách chuyên nghiệp.

A man who takes part in a sport especially as a professional.

Ví dụ

The sportsman won the marathon last Sunday.

Vận động viên đã giành chiến thắng trong cuộc marathon vào Chủ Nhật qua.

The sportsman trained hard for the upcoming competition.

Vận động viên đã tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi sắp tới.

The sportsman's dedication to his sport is truly inspiring.

Sự cống hiến của vận động viên cho môn thể thao của mình thực sự là nguồn cảm hứng lớn.

02

Một người cư xử thể thao.

A person who behaves sportingly.

Ví dụ

The sportsman congratulated his opponent after the match.

Vận động viên chúc mừng đối thủ sau trận đấu.

The young sportsman helped clean up the community park.

Vận động viên trẻ giúp dọn dẹp công viên cộng đồng.

The local sportsman organized a charity run for a good cause.

Vận động viên địa phương tổ chức một cuộc chạy từ thiện vì một mục đích tốt.

Dạng danh từ của Sportsman (Noun)

SingularPlural

Sportsman

Sportsmen

Kết hợp từ của Sportsman (Noun)

CollocationVí dụ

Great sportsman

Vận động viên xuất sắc

Michael jordan is a great sportsman.

Michael jordan là một vận động viên xuất sắc.

Amateur sportsman

Vận động viên nghiệp dư

The amateur sportsman joined a local running club.

Vận động viên nghiệp dư tham gia câu lạc bộ chạy bộ địa phương.

Famous sportsman

Vận động viên nổi tiếng

The famous sportsman won multiple championships in his career.

Vận động viên nổi tiếng đã giành nhiều chức vô địch trong sự nghiệp của mình.

Avid sportsman

Người đam mê thể thao

She regularly plays tennis and basketball, showing she is an avid sportsman.

Cô thường xuyên chơi tennis và bóng rổ, cho thấy cô ấy là một người đam mê thể thao.

Professional sportsman

Vận động viên chuyên nghiệp

The professional sportsman won the championship.

Vận động viên chuyên nghiệp đã giành chiến thắng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sportsman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sportsman

Không có idiom phù hợp