Bản dịch của từ Sportsman trong tiếng Việt
Sportsman

Sportsman (Noun)
Một người đàn ông tham gia một môn thể thao, đặc biệt là với tư cách chuyên nghiệp.
A man who takes part in a sport especially as a professional.
The sportsman won the marathon last Sunday.
Vận động viên đã giành chiến thắng trong cuộc marathon vào Chủ Nhật qua.
The sportsman trained hard for the upcoming competition.
Vận động viên đã tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi sắp tới.
The sportsman's dedication to his sport is truly inspiring.
Sự cống hiến của vận động viên cho môn thể thao của mình thực sự là nguồn cảm hứng lớn.
Một người cư xử thể thao.
A person who behaves sportingly.
The sportsman congratulated his opponent after the match.
Vận động viên chúc mừng đối thủ sau trận đấu.
The young sportsman helped clean up the community park.
Vận động viên trẻ giúp dọn dẹp công viên cộng đồng.
The local sportsman organized a charity run for a good cause.
Vận động viên địa phương tổ chức một cuộc chạy từ thiện vì một mục đích tốt.
Dạng danh từ của Sportsman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sportsman | Sportsmen |
Kết hợp từ của Sportsman (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great sportsman Vận động viên xuất sắc | Michael jordan is a great sportsman. Michael jordan là một vận động viên xuất sắc. |
Amateur sportsman Vận động viên nghiệp dư | The amateur sportsman joined a local running club. Vận động viên nghiệp dư tham gia câu lạc bộ chạy bộ địa phương. |
Famous sportsman Vận động viên nổi tiếng | The famous sportsman won multiple championships in his career. Vận động viên nổi tiếng đã giành nhiều chức vô địch trong sự nghiệp của mình. |
Avid sportsman Người đam mê thể thao | She regularly plays tennis and basketball, showing she is an avid sportsman. Cô thường xuyên chơi tennis và bóng rổ, cho thấy cô ấy là một người đam mê thể thao. |
Professional sportsman Vận động viên chuyên nghiệp | The professional sportsman won the championship. Vận động viên chuyên nghiệp đã giành chiến thắng. |
Họ từ
Từ "sportsman" trong tiếng Anh chỉ một cá nhân tham gia vào các hoạt động thể thao, thường mang nghĩa tích cực về sự khéo léo và tinh thần thể thao. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu chỉ nam giới, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng cho cả nam và nữ, mặc dù từ "sportswoman" thường được dùng để chỉ nữ giới. Cả hai hình thức đều phản ánh thái độ và phong cách thể thao, nhưng ở Anh, sự khái quát hơn trong việc sử dụng có thể cho thấy sự thay đổi trong cách nhìn nhận về giới tính trong thể thao.
Từ "sportsman" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "sporte", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "deportare", có nghĩa là "mang đi, giải trí". Ban đầu, từ này chỉ những người tham gia vào các hoạt động giải trí, có tính thi đấu. Qua thời gian, ý nghĩa đã chuyển thành một cách diễn đạt đặc trưng cho người tham gia thể thao một cách chuyên nghiệp hoặc đam mê. Hiện nay, "sportsman" không chỉ phản ánh kỹ năng thể thao mà còn thể hiện tinh thần thể thao và phẩm chất đạo đức trong thi đấu.
Từ "sportsman" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, với tần suất tương đối thấp. Trong bối cảnh này, từ này chủ yếu được sử dụng khi thảo luận về thể thao, sức khỏe và các hoạt động giải trí. Ngoài ra, "sportsman" cũng thường được sử dụng trong các tác phẩm báo chí và phân tích liên quan đến thể thao chuyên nghiệp, nhằm nhấn mạnh phẩm chất, thành tích và đời sống của các vận động viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp