Bản dịch của từ Springbok trong tiếng Việt

Springbok

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Springbok (Noun)

spɹˈɪŋbɑk
spɹˈɪŋbɑk
01

Một loài linh dương có thói quen đặc trưng là nhảy (chọc) khi bị quấy rầy, tạo thành đàn lớn trên vùng đồng bằng ở miền nam châu phi.

A gazelle with a characteristic habit of leaping pronking when disturbed forming large herds on plains in southern africa.

Ví dụ

The springbok leaps gracefully in the fields of South Africa.

Springbok nhảy một cách duyên dáng trên cánh đồng Nam Phi.

Many people do not see springboks in urban areas.

Nhiều người không thấy springbok ở các khu vực đô thị.

Have you ever seen a springbok in a wildlife documentary?

Bạn đã bao giờ thấy springbok trong một bộ phim tài liệu về động vật chưa?

02

Đội bóng bầu dục quốc tế nam phi.

The south african international rugby union team.

Ví dụ

The Springbok team won the Rugby World Cup in 1995.

Đội Springbok đã giành chiến thắng tại World Cup Rugby năm 1995.

The Springbok did not lose any matches in the tournament.

Đội Springbok đã không thua bất kỳ trận nào trong giải đấu.

Did the Springbok team participate in the 2023 Rugby World Cup?

Đội Springbok có tham gia World Cup Rugby 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/springbok/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Springbok

Không có idiom phù hợp